anatomical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anatomical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cấu trúc của cơ thể.
Definition (English Meaning)
Relating to the structure of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Anatomical'
-
"The anatomical structure of the heart is complex."
"Cấu trúc giải phẫu của tim rất phức tạp."
-
"Anatomical studies are essential for medical students."
"Các nghiên cứu về giải phẫu học là cần thiết cho sinh viên y khoa."
-
"The museum displays anatomical models of the human body."
"Bảo tàng trưng bày các mô hình giải phẫu cơ thể người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anatomical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anatomical
- Adverb: anatomically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anatomical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anatomical' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến giải phẫu học, ví dụ như các bộ phận cơ thể, cấu trúc cơ thể, hoặc các nghiên cứu về cấu trúc cơ thể. Nó nhấn mạnh tính chất cấu trúc và hình thái của cơ thể sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘anatomical of’ được dùng để chỉ một phần cụ thể của cơ thể liên quan đến cấu trúc. ‘anatomical in’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ một vị trí hoặc phạm vi liên quan đến cấu trúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anatomical'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical students studied the anatomical structure of the human body.
|
Các sinh viên y khoa nghiên cứu cấu trúc giải phẫu của cơ thể người. |
| Phủ định |
He did not describe the problem anatomically.
|
Anh ấy đã không mô tả vấn đề một cách giải phẫu học. |
| Nghi vấn |
Does the anatomical chart show the location of the kidneys?
|
Biểu đồ giải phẫu có hiển thị vị trí của thận không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Study the anatomical charts carefully to understand the body.
|
Nghiên cứu kỹ lưỡng các biểu đồ giải phẫu để hiểu cơ thể. |
| Phủ định |
Don't describe the surgery without anatomical precision.
|
Đừng mô tả cuộc phẫu thuật mà không có độ chính xác về mặt giải phẫu. |
| Nghi vấn |
Please, anatomically analyze this specimen and give me your conclusion.
|
Làm ơn, hãy phân tích mẫu vật này về mặt giải phẫu và cho tôi kết luận của bạn. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's exhibit on the human body was anatomical and educational.
|
Triển lãm của bảo tàng về cơ thể người mang tính giải phẫu và giáo dục. |
| Phủ định |
The artist's rendering of the skeleton was not anatomically correct.
|
Bản vẽ bộ xương của họa sĩ không chính xác về mặt giải phẫu. |
| Nghi vấn |
Did the doctor explain the anatomical structure of the heart?
|
Bác sĩ đã giải thích cấu trúc giải phẫu của tim phải không? |