(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurodynia
C1

neurodynia

noun

Nghĩa tiếng Việt

đau dây thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurodynia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau dây thần kinh hoặc các dây thần kinh.

Definition (English Meaning)

Pain in a nerve or nerves.

Ví dụ Thực tế với 'Neurodynia'

  • "She suffered from severe neurodynia in her leg after the accident."

    "Cô ấy bị đau dây thần kinh nghiêm trọng ở chân sau tai nạn."

  • "The patient complained of neurodynia in his lower back."

    "Bệnh nhân phàn nàn về chứng đau dây thần kinh ở lưng dưới."

  • "Neurodynia can be a debilitating condition."

    "Đau dây thần kinh có thể là một tình trạng suy nhược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurodynia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurodynia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neuralgia(đau dây thần kinh)
nerve pain(đau thần kinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurodynia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neurodynia là một thuật ngữ y khoa dùng để mô tả tình trạng đau dây thần kinh. Nó khác với 'neuralgia', một thuật ngữ rộng hơn chỉ các cơn đau do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của dây thần kinh. Neurodynia thường chỉ cụ thể đến cảm giác đau, trong khi neuralgia có thể bao gồm các triệu chứng khác như tê hoặc ngứa ran. So với 'neuropathy' (bệnh thần kinh), neurodynia nhấn mạnh cảm giác đau hơn là tổn thương cấu trúc hoặc chức năng thần kinh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Neurodynia of the trigeminal nerve’ (đau dây thần kinh sinh ba) chỉ vị trí dây thần kinh bị ảnh hưởng. ‘Neurodynia in the arm’ (đau dây thần kinh ở cánh tay) chỉ khu vực đau xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurodynia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)