neurodynia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurodynia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau dây thần kinh hoặc các dây thần kinh.
Definition (English Meaning)
Pain in a nerve or nerves.
Ví dụ Thực tế với 'Neurodynia'
-
"She suffered from severe neurodynia in her leg after the accident."
"Cô ấy bị đau dây thần kinh nghiêm trọng ở chân sau tai nạn."
-
"The patient complained of neurodynia in his lower back."
"Bệnh nhân phàn nàn về chứng đau dây thần kinh ở lưng dưới."
-
"Neurodynia can be a debilitating condition."
"Đau dây thần kinh có thể là một tình trạng suy nhược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurodynia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurodynia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurodynia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurodynia là một thuật ngữ y khoa dùng để mô tả tình trạng đau dây thần kinh. Nó khác với 'neuralgia', một thuật ngữ rộng hơn chỉ các cơn đau do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của dây thần kinh. Neurodynia thường chỉ cụ thể đến cảm giác đau, trong khi neuralgia có thể bao gồm các triệu chứng khác như tê hoặc ngứa ran. So với 'neuropathy' (bệnh thần kinh), neurodynia nhấn mạnh cảm giác đau hơn là tổn thương cấu trúc hoặc chức năng thần kinh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Neurodynia of the trigeminal nerve’ (đau dây thần kinh sinh ba) chỉ vị trí dây thần kinh bị ảnh hưởng. ‘Neurodynia in the arm’ (đau dây thần kinh ở cánh tay) chỉ khu vực đau xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurodynia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.