radiculopathy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiculopathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh lý rễ thần kinh, chẳng hạn như do chèn ép rễ thần kinh sống.
Definition (English Meaning)
Disease of the nerve roots, such as from spinal nerve compression.
Ví dụ Thực tế với 'Radiculopathy'
-
"The patient presented with radiculopathy in the left arm due to a cervical disc herniation."
"Bệnh nhân nhập viện với bệnh lý rễ thần kinh ở cánh tay trái do thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ."
-
"Lumbar radiculopathy can cause sciatica."
"Bệnh lý rễ thần kinh thắt lưng có thể gây ra đau thần kinh tọa."
-
"MRI can help diagnose the cause of radiculopathy."
"MRI có thể giúp chẩn đoán nguyên nhân gây ra bệnh lý rễ thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiculopathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiculopathy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiculopathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiculopathy thường liên quan đến đau, tê bì, hoặc yếu cơ ở khu vực chi phối bởi rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Nó khác với neuropathy, là bệnh lý của các dây thần kinh ngoại biên, không chỉ rễ thần kinh. Phân biệt với myelopathy (bệnh lý tủy sống).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radiculopathy of the C6 nerve root' (bệnh lý rễ C6). 'Radiculopathy due to a herniated disc' (bệnh lý rễ do thoát vị đĩa đệm). 'Radiculopathy secondary to spinal stenosis' (bệnh lý rễ thứ phát sau hẹp ống sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiculopathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.