(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurotic
C1

neurotic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng hay lo lắng bất an thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, đặc trưng cho, hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng rối loạn thần kinh chức năng.

Definition (English Meaning)

Relating to, characteristic of, or affected with neurosis.

Ví dụ Thực tế với 'Neurotic'

  • "He became increasingly neurotic about his health."

    "Anh ta ngày càng lo lắng thái quá về sức khỏe của mình."

  • "Her neurotic behavior was starting to annoy everyone."

    "Hành vi thần kinh của cô ấy bắt đầu làm phiền mọi người."

  • "He had a neurotic fear of heights."

    "Anh ấy có một nỗi sợ độ cao thái quá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurotic (người mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng)
  • Adjective: neurotic (thuộc về thần kinh, hay bị kích động, lo lắng)
  • Adverb: neurotically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxious(lo lắng)
worried(bồn chồn)
obsessive(ám ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

psychosis(chứng loạn thần)
anxiety(sự lo âu)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Neurotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'neurotic' thường được dùng để mô tả người có xu hướng lo lắng, bất an, sợ hãi hoặc ám ảnh quá mức. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những hành vi kỳ quặc nhỏ đến các vấn đề tâm lý nghiêm trọng hơn. Cần phân biệt với 'psychotic' (loạn thần), ám chỉ tình trạng mất kết nối với thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

‘Neurotic about’ thường được dùng để chỉ sự lo lắng hoặc ám ảnh về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'She's neurotic about cleanliness.' ('Cô ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ'). ‘Neurotic over’ có nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurotic'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She neurotically checks the door locks every night.
Cô ấy lo lắng kiểm tra khóa cửa mỗi đêm.
Phủ định
He doesn't react neurotically to every minor inconvenience.
Anh ấy không phản ứng một cách thái quá với mọi bất tiện nhỏ.
Nghi vấn
Does he always behave neurotically under pressure?
Anh ấy có luôn cư xử một cách căng thẳng thần kinh khi chịu áp lực không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admitted to behaving neurotically during the stressful situation.
Cô ấy thừa nhận đã cư xử một cách thái quá trong tình huống căng thẳng.
Phủ định
Avoiding becoming neurotic is essential for maintaining good mental health.
Tránh trở nên mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tinh thần tốt.
Nghi vấn
Is dealing with a neurotic person challenging for you?
Việc đối phó với một người mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng có phải là một thử thách đối với bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a neurotic person who worries excessively about small things.
Cô ấy là một người mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng, người lo lắng quá mức về những điều nhỏ nhặt.
Phủ định
He isn't neurotic; he usually remains calm under pressure.
Anh ấy không mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng; anh ấy thường giữ bình tĩnh khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Is he neurotic because he's always checking if the door is locked?
Có phải anh ấy mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng vì anh ấy luôn kiểm tra xem cửa đã khóa chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a neurotic person who worries constantly about everything.
Cô ấy là một người mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng, người luôn lo lắng về mọi thứ.
Phủ định
He isn't neurotic; he usually remains calm under pressure.
Anh ấy không hề mắc chứng rối loạn thần kinh chức năng; anh ấy thường giữ bình tĩnh khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Is her behavior neurotically driven by anxiety?
Hành vi của cô ấy có phải bị thúc đẩy một cách thái quá bởi sự lo lắng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her exams, she will have become neurotically obsessed with studying.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành kỳ thi, cô ấy sẽ trở nên ám ảnh một cách thái quá với việc học.
Phủ định
He won't have been so neurotic if he hadn't faced such intense pressure at work.
Anh ấy đã không bị rối loạn thần kinh như vậy nếu anh ấy không phải đối mặt với áp lực lớn như vậy trong công việc.
Nghi vấn
Will the constant criticism have made him neurotic by the time he leaves the company?
Liệu những lời chỉ trích liên tục có khiến anh ta mắc chứng rối loạn thần kinh vào thời điểm anh ta rời công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)