neurosis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh tâm thần tương đối nhẹ không do bệnh thực thể gây ra, bao gồm các triệu chứng căng thẳng (trầm cảm, lo âu, hành vi ám ảnh, v.v.) nhưng không gây mất liên lạc hoàn toàn với thực tế.
Definition (English Meaning)
A relatively mild mental illness that is not caused by organic disease, involving symptoms of stress (depression, anxiety, obsessive behaviour, etc.) but not a radical loss of touch with reality.
Ví dụ Thực tế với 'Neurosis'
-
"His neurosis about germs made it difficult for him to function in public places."
"Sự ám ảnh của anh ấy về vi trùng khiến anh ấy khó hoạt động ở những nơi công cộng."
-
"His therapist suggested that his childhood trauma was the root of his neurosis."
"Nhà trị liệu của anh ấy gợi ý rằng chấn thương thời thơ ấu là gốc rễ của chứng neurosis của anh ấy."
-
"The character in the play suffers from a deep-seated neurosis."
"Nhân vật trong vở kịch mắc chứng neurosis ăn sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurosis
- Adjective: neurotic
- Adverb: neurotically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurosis là một thuật ngữ trước đây được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả một loạt các rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến tâm trạng, hành vi và suy nghĩ. Mặc dù thuật ngữ này ít được sử dụng hơn trong chẩn đoán hiện đại (thường được thay thế bằng các chẩn đoán cụ thể hơn như rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn trầm cảm, v.v.), nó vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt là trong lý thuyết tâm động học. Sự khác biệt chính giữa neurosis và psychosis là người bị neurosis vẫn nhận thức được thực tế và có thể hoạt động trong cuộc sống hàng ngày, mặc dù có thể bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Neurosis 'about' thường đề cập đến sự lo lắng hoặc ám ảnh về một chủ đề cụ thể. Neurosis 'of' thường chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của bệnh neurosis.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurosis'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of therapy, her neurosis, a deeply ingrained pattern of anxiety, finally began to diminish.
|
Sau nhiều năm trị liệu, chứng rối loạn thần kinh của cô, một kiểu lo lắng ăn sâu, cuối cùng cũng bắt đầu giảm bớt. |
| Phủ định |
His constant worrying, fueled by a neurotic fear of failure, did not, however, lead to paralysis; instead, it motivated him to overprepare.
|
Sự lo lắng liên tục của anh ấy, được thúc đẩy bởi nỗi sợ thất bại đầy ám ảnh, tuy nhiên, không dẫn đến tê liệt; thay vào đó, nó thúc đẩy anh ấy chuẩn bị quá mức. |
| Nghi vấn |
Doctor, is it possible that his erratic behavior, often characterized by intense mood swings, indicates a underlying neurosis?
|
Thưa bác sĩ, liệu hành vi thất thường của anh ấy, thường được đặc trưng bởi sự thay đổi tâm trạng dữ dội, có phải là dấu hiệu của một chứng rối loạn thần kinh tiềm ẩn không? |