neutrino
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrino'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt hạ nguyên tử trung hòa với khối lượng gần bằng không và spin bán nguyên, hiếm khi tương tác với vật chất thông thường.
Definition (English Meaning)
A neutral subatomic particle with a mass close to zero and half-integral spin, rarely reacting with normal matter.
Ví dụ Thực tế với 'Neutrino'
-
"Scientists are studying neutrinos to understand the properties of the early universe."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu neutrino để hiểu các đặc tính của vũ trụ sơ khai."
-
"Neutrinos are produced in nuclear reactions inside the Sun."
"Neutrino được tạo ra trong các phản ứng hạt nhân bên trong Mặt Trời."
-
"The IceCube Neutrino Observatory is designed to detect high-energy neutrinos from outer space."
"Đài quan sát Neutrino IceCube được thiết kế để phát hiện các neutrino năng lượng cao từ không gian bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrino'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutrino
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutrino'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neutrino là một trong những hạt cơ bản được mô tả trong Mô hình Chuẩn của vật lý hạt. Đặc điểm 'hiếm khi tương tác' khiến chúng khó phát hiện, nhưng cũng cho phép chúng mang thông tin từ những nơi xa xôi trong vũ trụ mà các hạt khác không thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'About' thường được sử dụng để nói về các nghiên cứu hoặc khám phá liên quan đến neutrino (ví dụ: researchers are learning about neutrinos). 'From' có thể chỉ nguồn gốc của neutrino (ví dụ: neutrinos from the sun).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrino'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.