(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutrino
C1

neutrino

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt neutrino
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrino'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt hạ nguyên tử trung hòa với khối lượng gần bằng không và spin bán nguyên, hiếm khi tương tác với vật chất thông thường.

Definition (English Meaning)

A neutral subatomic particle with a mass close to zero and half-integral spin, rarely reacting with normal matter.

Ví dụ Thực tế với 'Neutrino'

  • "Scientists are studying neutrinos to understand the properties of the early universe."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu neutrino để hiểu các đặc tính của vũ trụ sơ khai."

  • "Neutrinos are produced in nuclear reactions inside the Sun."

    "Neutrino được tạo ra trong các phản ứng hạt nhân bên trong Mặt Trời."

  • "The IceCube Neutrino Observatory is designed to detect high-energy neutrinos from outer space."

    "Đài quan sát Neutrino IceCube được thiết kế để phát hiện các neutrino năng lượng cao từ không gian bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrino'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutrino
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lepton(lepton (một họ các hạt cơ bản, bao gồm neutrino))
electron(electron (hạt hạ nguyên tử mang điện tích âm))
muon(muon (một loại lepton nặng hơn electron))
tau(tau (một loại lepton nặng hơn muon))
weak interaction(tương tác yếu (một trong bốn lực cơ bản trong tự nhiên, liên quan đến neutrino))
Standard Model(Mô hình Chuẩn (Mô hình chuẩn của vật lý hạt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt

Ghi chú Cách dùng 'Neutrino'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutrino là một trong những hạt cơ bản được mô tả trong Mô hình Chuẩn của vật lý hạt. Đặc điểm 'hiếm khi tương tác' khiến chúng khó phát hiện, nhưng cũng cho phép chúng mang thông tin từ những nơi xa xôi trong vũ trụ mà các hạt khác không thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about from

'About' thường được sử dụng để nói về các nghiên cứu hoặc khám phá liên quan đến neutrino (ví dụ: researchers are learning about neutrinos). 'From' có thể chỉ nguồn gốc của neutrino (ví dụ: neutrinos from the sun).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrino'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)