subatomic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subatomic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ hơn hoặc xảy ra bên trong một nguyên tử.
Definition (English Meaning)
Smaller than or occurring within an atom.
Ví dụ Thực tế với 'Subatomic'
-
"Physicists study subatomic particles to understand the fundamental forces of nature."
"Các nhà vật lý nghiên cứu các hạt hạ nguyên tử để hiểu các lực cơ bản của tự nhiên."
-
"The experiment revealed the existence of previously unknown subatomic particles."
"Thí nghiệm đã tiết lộ sự tồn tại của các hạt hạ nguyên tử chưa từng được biết đến trước đây."
-
"Subatomic physics is a complex and fascinating field of study."
"Vật lý hạ nguyên tử là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp và hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subatomic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subatomic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subatomic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subatomic' dùng để mô tả các hạt hoặc quá trình nhỏ hơn nguyên tử. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử. Nó nhấn mạnh sự tồn tại và hành vi của các thành phần nhỏ hơn cấu thành nên nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subatomic'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we bombard an atom with subatomic particles, new elements are sometimes formed.
|
Nếu chúng ta bắn phá một nguyên tử bằng các hạt hạ nguyên tử, đôi khi các nguyên tố mới được hình thành. |
| Phủ định |
When subatomic particles are not contained, they don't remain stable.
|
Khi các hạt hạ nguyên tử không được chứa, chúng không giữ được sự ổn định. |
| Nghi vấn |
If you examine matter at the subatomic level, do you see quarks?
|
Nếu bạn kiểm tra vật chất ở cấp độ hạ nguyên tử, bạn có thấy các quark không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment was subatomic in scale.
|
Thí nghiệm có quy mô ở cấp độ hạ nguyên tử. |
| Phủ định |
The particles weren't subatomic; they were atomic.
|
Các hạt không phải là hạ nguyên tử; chúng là nguyên tử. |
| Nghi vấn |
Was the collision subatomic?
|
Vụ va chạm có phải là hạ nguyên tử không? |