(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newly
B2

newly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

mới vừa mới gần đây mới đây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần đây; mới đây; vừa mới.

Definition (English Meaning)

Recently; lately; just now.

Ví dụ Thực tế với 'Newly'

  • "They are newly married."

    "Họ mới cưới."

  • "The newly built bridge has improved traffic flow."

    "Cây cầu mới xây đã cải thiện lưu lượng giao thông."

  • "She is newly appointed to the position of CEO."

    "Cô ấy vừa mới được bổ nhiệm vào vị trí CEO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: newly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recently(gần đây)
lately(mới đây)
freshly(tươi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Newly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Newly” thường được dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự vật vừa mới xảy ra, vừa mới được thực hiện hoặc vừa mới ở trong một trạng thái nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất ‘mới’ của hành động hoặc trạng thái. So với 'recently' hoặc 'lately', 'newly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về thời gian vừa mới trôi qua, hoặc một sự thay đổi trạng thái đáng chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)