newly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần đây; mới đây; vừa mới.
Definition (English Meaning)
Recently; lately; just now.
Ví dụ Thực tế với 'Newly'
-
"They are newly married."
"Họ mới cưới."
-
"The newly built bridge has improved traffic flow."
"Cây cầu mới xây đã cải thiện lưu lượng giao thông."
-
"She is newly appointed to the position of CEO."
"Cô ấy vừa mới được bổ nhiệm vào vị trí CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: newly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Newly” thường được dùng để mô tả một hành động, trạng thái hoặc sự vật vừa mới xảy ra, vừa mới được thực hiện hoặc vừa mới ở trong một trạng thái nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất ‘mới’ của hành động hoặc trạng thái. So với 'recently' hoặc 'lately', 'newly' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về thời gian vừa mới trôi qua, hoặc một sự thay đổi trạng thái đáng chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.