newspeak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newspeak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ mơ hồ, uyển ngữ được sử dụng đặc biệt trong tuyên truyền hoặc giao tiếp chính thức.
Definition (English Meaning)
Ambiguous euphemistic language used especially in propaganda or official communications.
Ví dụ Thực tế với 'Newspeak'
-
"The politician's speech was full of newspeak, designed to mislead the public."
"Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy ngôn ngữ tin tức, được thiết kế để đánh lừa công chúng."
-
"The company's rebranding exercise was just newspeak for cost-cutting measures."
"Việc tái cơ cấu thương hiệu của công ty chỉ là ngôn ngữ tin tức để che đậy các biện pháp cắt giảm chi phí."
-
"Critics accused the government of using newspeak to downplay the severity of the economic crisis."
"Các nhà phê bình cáo buộc chính phủ sử dụng ngôn ngữ tin tức để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newspeak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newspeak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newspeak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Newspeak là một thuật ngữ được George Orwell tạo ra trong cuốn tiểu thuyết 'Nineteen Eighty-Four' của ông. Nó đề cập đến một ngôn ngữ được chính phủ độc tài tạo ra để hạn chế suy nghĩ và biểu đạt tự do. Nó thường được sử dụng để mô tả ngôn ngữ chính trị hoặc doanh nghiệp cố tình gây nhầm lẫn hoặc che giấu sự thật khó chịu. Khác với 'doublethink' (tư duy kép), 'newspeak' tập trung vào thao túng ngôn ngữ, trong khi 'doublethink' tập trung vào khả năng đồng thời giữ hai niềm tin mâu thuẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In newspeak’ ám chỉ việc sử dụng hoặc thể hiện một cái gì đó bằng ngôn ngữ tin tức. ‘Of newspeak’ chỉ ra rằng một cái gì đó là một đặc điểm hoặc ví dụ của ngôn ngữ tin tức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newspeak'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the government denied it, many believed newspeak was subtly influencing public opinion.
|
Mặc dù chính phủ phủ nhận, nhiều người tin rằng ngôn ngữ mới đang âm thầm ảnh hưởng đến dư luận. |
| Phủ định |
Even though some linguists studied it, they didn't find any evidence that newspeak had a significant impact on thought.
|
Mặc dù một số nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu nó, nhưng họ không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy ngôn ngữ mới có tác động đáng kể đến tư duy. |
| Nghi vấn |
If newspeak were truly effective, wouldn't we see a noticeable shift in people's understanding of complex issues?
|
Nếu ngôn ngữ mới thực sự hiệu quả, chẳng phải chúng ta sẽ thấy một sự thay đổi đáng chú ý trong sự hiểu biết của mọi người về các vấn đề phức tạp sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Newspeak is a tool for controlling thought.
|
Tân ngữ là một công cụ để kiểm soát tư duy. |
| Phủ định |
Newspeak is not used in everyday conversation.
|
Tân ngữ không được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Is newspeak effective in limiting expression?
|
Tân ngữ có hiệu quả trong việc hạn chế biểu đạt không? |