doublethink
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doublethink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấp nhận hoặc khả năng tinh thần để chấp nhận những ý kiến hoặc niềm tin trái ngược nhau cùng một lúc, đặc biệt là do sự nhồi sọ chính trị.
Definition (English Meaning)
The acceptance of or mental capacity to accept contrary opinions or beliefs at the same time, especially as a result of political indoctrination.
Ví dụ Thực tế với 'Doublethink'
-
"The Party required its members to practice doublethink in order to maintain control."
"Đảng yêu cầu các thành viên thực hành doublethink để duy trì quyền kiểm soát."
-
"Doublethink allows governments to justify contradictory policies."
"Doublethink cho phép chính phủ biện minh cho các chính sách mâu thuẫn."
-
"He accused the politician of using doublethink to deceive the public."
"Anh ta cáo buộc chính trị gia sử dụng doublethink để lừa dối công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doublethink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doublethink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doublethink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Doublethink là một khái niệm được giới thiệu bởi George Orwell trong cuốn tiểu thuyết 'Nineteen Eighty-Four'. Nó mô tả khả năng giữ hai niềm tin mâu thuẫn nhau trong tâm trí một cách đồng thời và chấp nhận cả hai. Nó không chỉ là sự mâu thuẫn mà còn là sự chấp nhận một cách có ý thức cả hai niềm tin mâu thuẫn đó. Khái niệm này thường liên quan đến sự kiểm soát tư tưởng và tuyên truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- *Doublethink in politics* (Doublethink trong chính trị) - chỉ ra doublethink được sử dụng trong bối cảnh chính trị.
- *Example of doublethink* (Ví dụ về doublethink) - chỉ ra một trường hợp cụ thể của doublethink.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doublethink'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.