adroitness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adroitness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khéo léo, tài giỏi (trong việc sử dụng tay hoặc trí óc).
Definition (English Meaning)
Skill in using your hands or your mind
Ví dụ Thực tế với 'Adroitness'
-
"Her adroitness at handling complex negotiations was admired by everyone."
"Sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý các cuộc đàm phán phức tạp đã được mọi người ngưỡng mộ."
-
"The politician displayed great adroitness in avoiding controversial questions."
"Chính trị gia thể hiện sự khéo léo tuyệt vời trong việc né tránh các câu hỏi gây tranh cãi."
-
"His adroitness with a paintbrush was evident in the intricate details of the painting."
"Sự khéo léo của anh ấy với cọ vẽ thể hiện rõ trong các chi tiết phức tạp của bức tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adroitness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adroitness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adroitness đề cập đến khả năng thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng, dễ dàng và thành công. Nó bao hàm sự khéo léo về thể chất hoặc trí tuệ, thường đạt được thông qua kinh nghiệm và luyện tập. Khác với 'skill' (kỹ năng) mang nghĩa chung chung, adroitness nhấn mạnh vào sự nhanh nhẹn, linh hoạt và hiệu quả. So với 'dexterity' (sự khéo tay), adroitness có thể áp dụng cho cả trí tuệ, trong khi dexterity thường chỉ đề cập đến sự khéo léo của đôi tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at**: Chỉ ra lĩnh vực mà sự khéo léo được thể hiện (ví dụ: 'adroitness at negotiation').
* **in**: Tương tự như 'at', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình hoặc hoạt động cụ thể (ví dụ: 'adroitness in handling a crisis').
* **with**: Chỉ ra công cụ hoặc phương tiện được sử dụng với sự khéo léo (ví dụ: 'adroitness with numbers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adroitness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.