swiftness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swiftness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhanh nhẹn, sự mau lẹ, tốc độ.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being swift; speed; rapidity.
Ví dụ Thực tế với 'Swiftness'
-
"The swiftness of the cheetah is legendary."
"Sự nhanh nhẹn của con báo gê-pa là huyền thoại."
-
"The messenger delivered the news with great swiftness."
"Người đưa tin đã chuyển tin tức với sự nhanh chóng tuyệt vời."
-
"The swiftness of her reply indicated her eagerness."
"Sự nhanh chóng trong câu trả lời của cô ấy cho thấy sự háo hức của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swiftness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swiftness
- Adjective: swift
- Adverb: swiftly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swiftness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Swiftness" nhấn mạnh vào tốc độ cao và sự nhanh chóng trong hành động hoặc di chuyển. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó xảy ra rất nhanh hoặc một ai đó di chuyển rất nhanh. So với "speed" (tốc độ), "swiftness" mang tính trang trọng và văn chương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Swiftness with" thường được dùng để chỉ sự nhanh nhẹn trong việc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: "He completed the task with surprising swiftness." ("Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.") "Swiftness in" thường được dùng để chỉ sự nhanh chóng trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: "Her swiftness in responding to emails impressed the client." ("Sự nhanh chóng của cô ấy trong việc trả lời email đã gây ấn tượng với khách hàng.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swiftness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.