nk cell
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nk cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tế bào lympho gây độc tế bào quan trọng đối với hệ miễn dịch bẩm sinh. Tế bào NK cung cấp phản ứng nhanh chóng đối với các tế bào bị nhiễm virus và hoạt động tương tự như tế bào T gây độc tế bào.
Definition (English Meaning)
A type of cytotoxic lymphocyte critical to the innate immune system. NK cells provide rapid responses to virus-infected cells and act somewhat similarly to cytotoxic T cells.
Ví dụ Thực tế với 'Nk cell'
-
"NK cells play a crucial role in controlling viral infections."
"Tế bào NK đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh nhiễm trùng do virus."
-
"Research shows that NK cell activity is reduced in patients with certain autoimmune diseases."
"Nghiên cứu cho thấy rằng hoạt động của tế bào NK giảm ở bệnh nhân mắc một số bệnh tự miễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nk cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nk cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nk cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào NK là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có nghĩa là chúng phản ứng nhanh chóng mà không cần phải được 'huấn luyện' để nhận biết các kháng nguyên cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh nhiễm trùng do virus và tiêu diệt các tế bào ung thư. Không giống như tế bào T gây độc tế bào, tế bào NK có thể nhận biết và tiêu diệt các tế bào không biểu hiện các phân tử MHC lớp I, một cơ chế mà nhiều tế bào ung thư sử dụng để trốn tránh hệ miễn dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nk cell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.