(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nk cell
C1

nk cell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào NK tế bào giết tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nk cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tế bào lympho gây độc tế bào quan trọng đối với hệ miễn dịch bẩm sinh. Tế bào NK cung cấp phản ứng nhanh chóng đối với các tế bào bị nhiễm virus và hoạt động tương tự như tế bào T gây độc tế bào.

Definition (English Meaning)

A type of cytotoxic lymphocyte critical to the innate immune system. NK cells provide rapid responses to virus-infected cells and act somewhat similarly to cytotoxic T cells.

Ví dụ Thực tế với 'Nk cell'

  • "NK cells play a crucial role in controlling viral infections."

    "Tế bào NK đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh nhiễm trùng do virus."

  • "Research shows that NK cell activity is reduced in patients with certain autoimmune diseases."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng hoạt động của tế bào NK giảm ở bệnh nhân mắc một số bệnh tự miễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nk cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nk cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymphocyte(tế bào lympho)
cytotoxic T cell(tế bào T gây độc tế bào)
immune system(hệ miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Miễn dịch học

Ghi chú Cách dùng 'Nk cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào NK là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có nghĩa là chúng phản ứng nhanh chóng mà không cần phải được 'huấn luyện' để nhận biết các kháng nguyên cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh nhiễm trùng do virus và tiêu diệt các tế bào ung thư. Không giống như tế bào T gây độc tế bào, tế bào NK có thể nhận biết và tiêu diệt các tế bào không biểu hiện các phân tử MHC lớp I, một cơ chế mà nhiều tế bào ung thư sử dụng để trốn tránh hệ miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nk cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)