lymphocyte
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphocyte'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng tế bào bạch cầu nhỏ với một nhân tròn duy nhất, xuất hiện đặc biệt trong hệ thống bạch huyết.
Definition (English Meaning)
A form of small leukocyte (white blood cell) with a single round nucleus, occurring especially in the lymphatic system.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphocyte'
-
"The patient's blood test showed an elevated level of lymphocytes."
"Xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy mức độ lymphocyte tăng cao."
-
"Lymphocytes are crucial for adaptive immunity."
"Lymphocyte rất quan trọng đối với miễn dịch thích ứng."
-
"The proportion of lymphocytes in the blood can be affected by various diseases."
"Tỷ lệ lymphocyte trong máu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphocyte'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lymphocyte
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphocyte'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lymphocytes là một trong năm loại tế bào bạch cầu chính. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, đặc biệt là trong các phản ứng miễn dịch thích ứng. Có ba loại lymphocyte chính: tế bào B, tế bào T và tế bào NK (tế bào giết tự nhiên). Tế bào B sản xuất kháng thể, tế bào T có nhiều chức năng khác nhau bao gồm tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh và điều hòa các phản ứng miễn dịch khác, và tế bào NK tiêu diệt các tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí của lymphocyte trong một phần cụ thể của cơ thể hoặc hệ thống (ví dụ: lymphocytes in the blood). of: Chỉ thành phần hoặc thuộc tính của lymphocyte (ví dụ: a type of lymphocyte).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphocyte'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.