(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nociceptive
C1

nociceptive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến thụ cảm đau thuộc về thụ cảm đau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nociceptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sự phát hiện đau bởi các thụ thể đau (nociceptor).

Definition (English Meaning)

Relating to the detection of pain by nociceptors.

Ví dụ Thực tế với 'Nociceptive'

  • "Nociceptive pain is caused by damage to body tissue."

    "Đau do thụ cảm đau gây ra bởi tổn thương mô cơ thể."

  • "The study investigated the nociceptive responses of rats to different stimuli."

    "Nghiên cứu đã điều tra phản ứng thụ cảm đau của chuột đối với các kích thích khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nociceptive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nociceptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nociceptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nociceptive' mô tả những quá trình, phản ứng, hoặc hệ thống có liên quan đến việc phát hiện và truyền tín hiệu đau. Nó thường được dùng trong các bối cảnh y học và sinh học thần kinh để chỉ các cơ chế sinh lý của cảm giác đau. Khác với 'painful' (gây đau đớn), 'nociceptive' tập trung vào cơ chế tiếp nhận và xử lý tín hiệu đau, không nhất thiết chỉ trải nghiệm đau đớn chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'nociceptive to' ám chỉ sự nhạy cảm hoặc phản ứng với các kích thích gây đau. Ví dụ: 'The nerve endings are nociceptive to heat.' ('Các đầu dây thần kinh nhạy cảm với nhiệt'). 'nociceptive in' có thể được sử dụng để mô tả vai trò của một cấu trúc trong việc phát hiện đau. Ví dụ: 'The spinal cord is nociceptive in the pain pathway' ('Tủy sống đóng vai trò trong việc tiếp nhận đau').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nociceptive'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ouch, the nociceptive pain was unbearable!
Ôi, cơn đau do thụ cảm thể đau gây ra thật không thể chịu nổi!
Phủ định
Goodness, the patient reported no nociceptive response to the stimulus.
Chúa ơi, bệnh nhân báo cáo không có phản ứng đau do thụ cảm thể đau đối với kích thích.
Nghi vấn
Wow, is that nociceptive activity causing this discomfort?
Chà, có phải hoạt động của thụ cảm thể đau gây ra sự khó chịu này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)