(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nociceptor
C1

nociceptor

noun

Nghĩa tiếng Việt

thụ thể đau tế bào cảm thụ đau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nociceptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào thần kinh cảm giác phản ứng với các kích thích có khả năng gây hại bằng cách gửi tín hiệu thần kinh đến não và tủy sống.

Definition (English Meaning)

A sensory neuron that responds to potentially damaging stimuli by sending nerve signals to the brain and spinal cord.

Ví dụ Thực tế với 'Nociceptor'

  • "Nociceptors play a crucial role in the perception of pain."

    "Các thụ thể đau đóng một vai trò quan trọng trong việc cảm nhận đau."

  • "Activation of nociceptors triggers the pain response."

    "Sự kích hoạt các thụ thể đau gây ra phản ứng đau."

  • "Different types of nociceptors respond to different stimuli, such as heat, pressure, and chemicals."

    "Các loại thụ thể đau khác nhau phản ứng với các kích thích khác nhau, chẳng hạn như nhiệt, áp suất và hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nociceptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nociceptor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nociceptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nociceptors, còn được gọi là thụ thể đau, phát hiện các kích thích có thể gây tổn thương mô. Chúng khác với các thụ thể khác như thụ thể xúc giác (touch receptors) hoặc thụ thể nhiệt (thermoreceptors) ở chỗ chúng chỉ kích hoạt khi có nguy cơ hoặc thực tế xảy ra tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ dùng để chỉ vị trí của nociceptor (ví dụ: nociceptors in the skin). ‘of’ dùng để chỉ loại nociceptor (ví dụ: a type of nociceptor).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nociceptor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)