nomadism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nomadism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối sống du mục; việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường theo mùa, đặc biệt là để tìm kiếm đồng cỏ hoặc thức ăn.
Definition (English Meaning)
The practice of living as a nomad; wandering from place to place, often seasonally, especially in search of pasture or food.
Ví dụ Thực tế với 'Nomadism'
-
"Environmental factors often dictate the patterns of nomadism."
"Các yếu tố môi trường thường quyết định các mô hình du mục."
-
"Historically, nomadism was a common way of life in many parts of the world."
"Trong lịch sử, du mục là một lối sống phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"Modern nomadism often faces challenges due to changing land use policies."
"Du mục hiện đại thường đối mặt với những thách thức do các chính sách sử dụng đất thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nomadism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nomadism
- Adjective: nomadic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nomadism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nomadism chỉ lối sống của những người không định cư ở một nơi cố định mà thường xuyên di chuyển. Nó thường liên quan đến các cộng đồng chăn nuôi gia súc hoặc săn bắt hái lượm. Cần phân biệt với 'migration' (di cư), thường mang tính chất lâu dài hơn và có mục đích khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the characteristics of nomadism', 'nomadism in central Asia'. 'Of' thường dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của lối sống du mục. 'In' dùng để chỉ khu vực địa lý nơi lối sống du mục được thực hành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nomadism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.