(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pastoralism
C1

pastoralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăn nuôi du mục du mục nghề chăn nuôi gia súc du mục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastoralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăn nuôi du mục; hình thức nông nghiệp liên quan đến việc chăn nuôi gia súc.

Definition (English Meaning)

The branch of agriculture concerned with the raising of livestock; animal husbandry.

Ví dụ Thực tế với 'Pastoralism'

  • "Pastoralism has been a way of life for many communities in arid regions for centuries."

    "Chăn nuôi du mục đã là một lối sống của nhiều cộng đồng ở các vùng khô cằn trong nhiều thế kỷ."

  • "Climate change poses a significant threat to pastoralism in the Sahel region."

    "Biến đổi khí hậu gây ra một mối đe dọa đáng kể cho chăn nuôi du mục ở khu vực Sahel."

  • "Sustainable pastoralism can contribute to biodiversity conservation."

    "Chăn nuôi du mục bền vững có thể đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pastoralism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal husbandry(chăn nuôi gia súc)
stockbreeding(nghề nuôi gia súc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nomadism(du mục)
livestock(gia súc)
rangeland(vùng đồng cỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Kinh tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Pastoralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pastoralism nhấn mạnh vào việc chăn nuôi gia súc như một phương thức sinh kế chính. Nó thường liên quan đến việc di chuyển theo mùa để tìm kiếm đồng cỏ cho động vật. Khác với 'agriculture' nói chung, pastoralism tập trung cụ thể vào chăn nuôi. Khác với 'nomadism', pastoralism nhấn mạnh vai trò kinh tế của chăn nuôi hơn là chỉ là một lối sống di động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the pastoralism of the Maasai people' (chăn nuôi du mục của người Maasai), 'the role of pastoralism in the region' (vai trò của chăn nuôi du mục trong khu vực). 'Of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc đặc tính. 'In' thường dùng để chỉ phạm vi địa lý hoặc vai trò trong một hệ thống lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastoralism'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pastoralism, which is practiced in many parts of the world, plays a significant role in supporting livelihoods in arid regions.
Chăn nuôi du mục, được thực hành ở nhiều nơi trên thế giới, đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh kế ở các vùng khô cằn.
Phủ định
The traditional pastoral lifestyle, which many romanticize, is not always sustainable in the face of climate change.
Lối sống du mục truyền thống, mà nhiều người lãng mạn hóa, không phải lúc nào cũng bền vững khi đối mặt với biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Is pastoralism, which has been a way of life for centuries, a viable option for future generations?
Chăn nuôi du mục, vốn là một lối sống trong nhiều thế kỷ, có phải là một lựa chọn khả thi cho các thế hệ tương lai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They value pastoral traditions and seek to preserve them.
Họ coi trọng các truyền thống du mục và tìm cách bảo tồn chúng.
Phủ định
This land is not suitable for pastoral agriculture; it's too rocky.
Vùng đất này không thích hợp cho nông nghiệp du mục; nó quá nhiều đá.
Nghi vấn
Does anyone know the long-term effects of pastoralism on the environment?
Có ai biết tác động lâu dài của chăn nuôi du mục đối với môi trường không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people embraced pastoralism as a sustainable farming method, they would reduce their carbon footprint significantly.
Nếu mọi người chấp nhận chăn nuôi du mục như một phương pháp canh tác bền vững, họ sẽ giảm đáng kể lượng khí thải carbon.
Phủ định
If the government didn't support pastoral communities, their traditional way of life wouldn't survive in the modern world.
Nếu chính phủ không hỗ trợ các cộng đồng chăn nuôi du mục, lối sống truyền thống của họ sẽ không thể tồn tại trong thế giới hiện đại.
Nghi vấn
Would the pastoral lifestyle thrive if governments implemented policies to protect grazing lands?
Liệu lối sống du mục có phát triển mạnh mẽ nếu chính phủ thực hiện các chính sách bảo vệ đồng cỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)