(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedentarism
C1

sedentarism

noun

Nghĩa tiếng Việt

lối sống ít vận động tình trạng ngồi nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedentarism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối sống ít vận động; tình trạng ngồi nhiều.

Definition (English Meaning)

The practice of living in one place for a long time; a sedentary lifestyle.

Ví dụ Thực tế với 'Sedentarism'

  • "Sedentarism is a major risk factor for chronic diseases."

    "Lối sống ít vận động là một yếu tố nguy cơ chính gây ra các bệnh mãn tính."

  • "The study examined the effects of sedentarism on bone density."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của lối sống ít vận động đến mật độ xương."

  • "Increased sedentarism among children is a growing concern."

    "Tình trạng trẻ em ít vận động ngày càng gia tăng là một mối lo ngại lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedentarism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sedentarism
  • Adjective: sedentary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inactivity(tính thụ động)
immobility(tính bất động)

Trái nghĩa (Antonyms)

activity(hoạt động)
mobility(tính di động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sedentarism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sedentarism' thường được dùng để chỉ lối sống thiếu hoạt động thể chất, thường liên quan đến việc ngồi nhiều hoặc ở yên một chỗ trong thời gian dài. Nó có thể đề cập đến việc sống tại một địa điểm cố định (trái ngược với du mục), nhưng ngày nay thường được dùng để chỉ lối sống ít vận động gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Nên phân biệt với 'sedentary lifestyle' là một cụm từ đồng nghĩa nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'sedentarism of' thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của việc ít vận động. Ví dụ: 'the sedentarism of modern office work'. 'sedentarism in' thường dùng để chỉ việc ít vận động trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'sedentarism in children'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedentarism'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I weren't stuck in sedentarism, I would travel the world.
Nếu tôi không bị mắc kẹt trong lối sống ít vận động, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she weren't so sedentary, she wouldn't have back pain.
Nếu cô ấy không quá ít vận động, cô ấy đã không bị đau lưng.
Nghi vấn
Would he be healthier if he didn't embrace sedentarism?
Liệu anh ấy có khỏe mạnh hơn nếu anh ấy không chấp nhận lối sống ít vận động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)