(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nominal interest rate
C1

nominal interest rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất danh nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nominal interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãi suất danh nghĩa là lãi suất chưa tính đến yếu tố lạm phát. Đây là lãi suất được công bố trên khoản vay hoặc đầu tư.

Definition (English Meaning)

The interest rate before taking inflation into account. It is the stated interest rate on a loan or investment.

Ví dụ Thực tế với 'Nominal interest rate'

  • "The nominal interest rate on the car loan was 6%."

    "Lãi suất danh nghĩa của khoản vay mua ô tô là 6%."

  • "Investors should consider both the nominal interest rate and the inflation rate."

    "Nhà đầu tư nên xem xét cả lãi suất danh nghĩa và tỷ lệ lạm phát."

  • "The bank offered a nominal interest rate of 2% on savings accounts."

    "Ngân hàng đưa ra mức lãi suất danh nghĩa 2% cho tài khoản tiết kiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nominal interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inflation(lạm phát)
interest(lãi suất)
rate(tỷ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Nominal interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực (real interest rate). Lãi suất thực được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến. Lãi suất danh nghĩa cho biết số tiền lãi phải trả hoặc nhận được, trong khi lãi suất thực phản ánh sự thay đổi trong sức mua của khoản đầu tư hoặc khoản vay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nominal interest rate'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering inflation, taxes, and fees, the nominal interest rate, though seemingly high, doesn't accurately reflect the true cost of borrowing.
Xét đến lạm phát, thuế và phí, lãi suất danh nghĩa, mặc dù có vẻ cao, nhưng không phản ánh chính xác chi phí thực sự của việc vay.
Phủ định
Unlike the real interest rate, the nominal interest rate, of course, doesn't account for inflation's impact on purchasing power.
Không giống như lãi suất thực, lãi suất danh nghĩa, tất nhiên, không tính đến tác động của lạm phát đến sức mua.
Nghi vấn
John, is the nominal interest rate the only factor you're considering when deciding on this investment?
John, lãi suất danh nghĩa có phải là yếu tố duy nhất bạn đang xem xét khi quyết định đầu tư này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the nominal interest rate is high, borrowers pay more in interest.
Nếu lãi suất danh nghĩa cao, người vay phải trả nhiều tiền hơn cho lãi suất.
Phủ định
If the nominal interest rate doesn't change, the real return on investment doesn't adjust for inflation.
Nếu lãi suất danh nghĩa không thay đổi, lợi tức thực tế của khoản đầu tư không điều chỉnh theo lạm phát.
Nghi vấn
If there's a change in inflation, does the nominal interest rate automatically adjust?
Nếu có sự thay đổi về lạm phát, lãi suất danh nghĩa có tự động điều chỉnh không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the bank will have announced the nominal interest rate increase.
Đến cuối năm, ngân hàng sẽ thông báo việc tăng lãi suất danh nghĩa.
Phủ định
By next quarter, they won't have adjusted the nominal interest rate to account for inflation.
Đến quý tới, họ sẽ không điều chỉnh lãi suất danh nghĩa để tính đến lạm phát.
Nghi vấn
Will the government have considered the impact of the new policy on the nominal interest rate?
Liệu chính phủ đã xem xét tác động của chính sách mới đối với lãi suất danh nghĩa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)