(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real interest rate
C1

real interest rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất thực tỷ lệ lãi suất thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real interest rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ lãi suất mà một nhà đầu tư, người tiết kiệm hoặc người cho vay nhận được (hoặc kỳ vọng nhận được) sau khi đã tính đến lạm phát.

Definition (English Meaning)

The rate of interest an investor, saver or lender receives (or expects to receive) after allowing for inflation.

Ví dụ Thực tế với 'Real interest rate'

  • "The real interest rate is calculated by subtracting the inflation rate from the nominal interest rate."

    "Lãi suất thực được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát."

  • "If the nominal interest rate is 5% and inflation is 2%, the real interest rate is 3%."

    "Nếu lãi suất danh nghĩa là 5% và lạm phát là 2%, thì lãi suất thực là 3%."

  • "Investors often consider the real interest rate when making investment decisions."

    "Các nhà đầu tư thường xem xét lãi suất thực khi đưa ra quyết định đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real interest rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real interest rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Real interest rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lãi suất thực là lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Nó thể hiện sức mua thực tế mà một khoản đầu tư tạo ra. Một lãi suất thực âm có nghĩa là sức mua của tiền giảm theo thời gian, trong khi lãi suất thực dương có nghĩa là sức mua tăng lên. So sánh với 'nominal interest rate' (lãi suất danh nghĩa), vốn không tính đến lạm phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'the real interest rate *of* a bond', 'the real interest rate *on* savings'. 'Of' thường dùng để chỉ đối tượng mà lãi suất thực được tính trên đó (ví dụ: trái phiếu, khoản vay). 'On' thường dùng để chỉ khoản tiền hoặc tài sản sinh ra lãi suất thực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real interest rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)