(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-adhesive
B2

non-adhesive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không dính chống dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-adhesive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dính; không có xu hướng dính vào các vật khác.

Definition (English Meaning)

Not adhesive; not tending to stick to things.

Ví dụ Thực tế với 'Non-adhesive'

  • "This pan has a non-adhesive coating to prevent food from sticking."

    "Chiếc chảo này có lớp phủ chống dính để ngăn thức ăn dính vào."

  • "The bandage is made of a non-adhesive material so it doesn't stick to the wound."

    "Băng gạc được làm từ vật liệu không dính để nó không dính vào vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-adhesive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-adhesive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-stick(chống dính)
release(giải phóng, tách ra dễ dàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

adhesive(dính)
sticky(có tính dính)

Từ liên quan (Related Words)

coating(lớp phủ)
material(vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Non-adhesive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-adhesive' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có đặc tính chống dính tự nhiên hoặc đã được xử lý để không dính. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của tính chất dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-adhesive'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This tape should be non-adhesive on one side.
Loại băng này nên không dính ở một mặt.
Phủ định
The label might not be non-adhesive after being exposed to heat.
Nhãn có thể không còn không dính sau khi tiếp xúc với nhiệt.
Nghi vấn
Could this film be non-adhesive if we remove the coating?
Liệu lớp màng này có thể không dính nếu chúng ta loại bỏ lớp phủ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we need to pack the furniture, this non-adhesive padding will have prevented any scratches.
Vào thời điểm chúng ta cần đóng gói đồ đạc, lớp đệm không dính này sẽ đã ngăn chặn mọi vết trầy xước.
Phủ định
By the end of the project, the painter won't have used any non-adhesive tape because he preferred masking tape.
Đến cuối dự án, người thợ sơn sẽ không sử dụng bất kỳ loại băng dính không dính nào vì anh ta thích băng keo giấy hơn.
Nghi vấn
Will the bandage have become non-adhesive by the time we need to change it?
Liệu băng sẽ trở nên không dính vào thời điểm chúng ta cần thay nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)