coating
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp phủ, lớp bọc; vật liệu phủ.
Definition (English Meaning)
A layer of a substance covering a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Coating'
-
"The metal had a protective coating to prevent rust."
"Kim loại có một lớp phủ bảo vệ để chống gỉ."
-
"The coating on the pills makes them easier to swallow."
"Lớp phủ trên viên thuốc giúp chúng dễ nuốt hơn."
-
"The company specializes in anti-corrosion coatings."
"Công ty chuyên về các loại lớp phủ chống ăn mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coating
- Verb: coat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coating' thường được dùng để chỉ một lớp vật liệu được áp dụng lên bề mặt nhằm bảo vệ, trang trí hoặc cung cấp một chức năng cụ thể nào đó (ví dụ: chống thấm nước, chống ăn mòn). Khác với 'layer' mang nghĩa chung chung hơn về lớp, 'coating' nhấn mạnh vào mục đích và phương pháp phủ lên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'coating of' chỉ vật liệu tạo thành lớp phủ (a coating of paint). 'coating on' chỉ lớp phủ trên một bề mặt cụ thể (a coating on metal). 'coating with' chỉ hành động phủ một vật liệu nào đó (coating the metal with paint).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coating'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new coating protects the metal from rust.
|
Lớp phủ mới bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét. |
| Phủ định |
There isn't a coating on this pan, so it's sticking.
|
Không có lớp phủ trên chảo này, vì vậy nó bị dính. |
| Nghi vấn |
Is the coating on the lenses scratch-resistant?
|
Lớp phủ trên tròng kính có chống trầy xước không? |