(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adhesive
B2

adhesive

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

keo dán chất kết dính có tính dính dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhesive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng dính chặt vào một bề mặt.

Definition (English Meaning)

Able to stick firmly to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Adhesive'

  • "This tape is highly adhesive."

    "Loại băng dính này có độ dính rất cao."

  • "The adhesive properties of this material are remarkable."

    "Các đặc tính kết dính của vật liệu này rất đáng chú ý."

  • "Use a strong adhesive to secure the tiles."

    "Sử dụng keo dán mạnh để cố định gạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adhesive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glue(keo dán)
cement(xi măng (keo))
paste(hồ dán)
binder(chất kết dính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Adhesive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'adhesive' mô tả đặc tính của một vật liệu có thể dính vào các bề mặt khác. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất như keo, băng dính và các vật liệu tương tự. Sự khác biệt với các từ như 'sticky' nằm ở chỗ 'adhesive' thường mang tính kỹ thuật và khoa học hơn, trong khi 'sticky' có thể dùng để mô tả cảm giác dính nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'adhesive to' dùng để chỉ sự dính vào một vật cụ thể. Ví dụ: 'This tape is adhesive to metal.' 'adhesive on' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ vị trí dính. Ví dụ: 'There's adhesive on the surface.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhesive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)