(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tending
B2

tending

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc trông nom có xu hướng hướng tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'tend': Chăm sóc ai đó hoặc cái gì đó; có xu hướng làm điều gì đó hoặc có một đặc điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'tend': Caring for someone or something; being likely to do something or have a particular characteristic.

Ví dụ Thực tế với 'Tending'

  • "She is tending her garden carefully."

    "Cô ấy đang chăm sóc khu vườn của mình một cách cẩn thận."

  • "He's been tending his sick mother for months."

    "Anh ấy đã chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình trong nhiều tháng."

  • "The economy is tending towards recovery."

    "Nền kinh tế đang có xu hướng phục hồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caring(chăm sóc)
looking after(trông nom)
inclined(có khuynh hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Tending' thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một xu hướng. Nó có thể ám chỉ việc chăm sóc một ai đó hoặc một cái gì đó, hoặc nó có thể diễn tả khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra. So sánh với 'taking care of': 'Tending' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc quản lý hoặc có xu hướng phát triển theo một hướng nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'tending to': có xu hướng, thường xuyên làm gì. Ví dụ: 'He is tending to avoid me.' ('Anh ta có xu hướng tránh mặt tôi.')
'tending towards': hướng tới, phát triển theo hướng. Ví dụ: 'The economy is tending towards a recession.' ('Nền kinh tế đang hướng tới suy thoái.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)