(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-branching
C1

non-branching

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phân nhánh cấu trúc không phân nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-branching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phân nhánh; không chia thành các nhánh hoặc các phân loại con.

Definition (English Meaning)

Not branching; not dividing into branches or subcategories.

Ví dụ Thực tế với 'Non-branching'

  • "The analysis revealed a non-branching structure in the sentence's parse tree."

    "Phân tích cho thấy một cấu trúc không phân nhánh trong cây cú pháp của câu."

  • "The morphology of the word is represented by a non-branching structure."

    "Hình thái của từ được biểu diễn bằng một cấu trúc không phân nhánh."

  • "A non-branching path in the algorithm leads directly to the output."

    "Một đường dẫn không phân nhánh trong thuật toán dẫn trực tiếp đến đầu ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-branching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-branching
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unbranched(không phân nhánh)
linear(tuyến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

branching(phân nhánh)
ramified(chia nhánh)

Từ liên quan (Related Words)

tree structure(cấu trúc cây)
parse tree(cây cú pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học máy tính Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Non-branching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'non-branching' thường được dùng để mô tả các cấu trúc cây mà một nút (node) chỉ có một nút con duy nhất. Nó thể hiện một cấu trúc tuyến tính, không có sự rẽ nhánh. Trong khoa học máy tính, nó có thể liên quan đến thuật toán hoặc cấu trúc dữ liệu không có sự rẽ nhánh. Trong sinh học, nó mô tả các cấu trúc không chia thành các nhánh con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-branching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)