non-consensual interaction
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-consensual interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tương tác giữa các cá nhân, trong đó một hoặc nhiều bên không đồng ý một cách rõ ràng và tự nguyện tham gia.
Definition (English Meaning)
An interaction between individuals where one or more parties have not explicitly and freely agreed to participate.
Ví dụ Thực tế với 'Non-consensual interaction'
-
"The report highlighted the prevalence of non-consensual interactions on campus."
"Báo cáo nhấn mạnh sự phổ biến của các tương tác không có sự đồng thuận trong khuôn viên trường."
-
"She reported a non-consensual interaction to the authorities."
"Cô ấy đã báo cáo một tương tác không có sự đồng thuận cho nhà chức trách."
-
"The university has a zero-tolerance policy for non-consensual interactions."
"Trường đại học có chính sách không khoan nhượng đối với các tương tác không có sự đồng thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-consensual interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interaction
- Adjective: non-consensual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-consensual interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến xâm hại tình dục, bạo lực hoặc các hành vi vi phạm quyền tự do và sự đồng ý của một người. 'Non-consensual' nhấn mạnh sự thiếu vắng đồng thuận, khác với 'unwanted' (không mong muốn) vốn chỉ đơn thuần thể hiện mong muốn chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a non-consensual interaction' (trong một tương tác không có sự đồng thuận), 'during a non-consensual interaction' (trong quá trình một tương tác không có sự đồng thuận). Các giới từ này dùng để chỉ thời điểm hoặc bối cảnh diễn ra tương tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-consensual interaction'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Non-consensual interaction is considered a serious violation.
|
Tương tác không có sự đồng thuận được coi là một vi phạm nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Non-consensual interaction was not tolerated in that community.
|
Tương tác không có sự đồng thuận không được dung thứ trong cộng đồng đó. |
| Nghi vấn |
Should non-consensual interaction be reported to the authorities?
|
Có nên báo cáo tương tác không có sự đồng thuận cho chính quyền không? |