(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual assault
C1

sexual assault

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tấn công tình dục xâm hại tình dục cưỡng dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual assault'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi xâm hại tình dục có chủ ý, được đặc trưng bởi việc sử dụng vũ lực, đe dọa, hăm dọa, lạm dụng quyền hành, hoặc khi nạn nhân không đồng ý hoặc không thể đồng ý.

Definition (English Meaning)

Intentional sexual contact characterized by use of force, threats, intimidation, or abuse of authority, or when the victim does not or cannot consent.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual assault'

  • "The report detailed numerous cases of sexual assault on college campuses."

    "Bản báo cáo đã trình bày chi tiết nhiều trường hợp tấn công tình dục trong khuôn viên các trường đại học."

  • "She reported the sexual assault to the police."

    "Cô ấy đã báo cáo vụ tấn công tình dục cho cảnh sát."

  • "The university has implemented new policies to prevent sexual assault."

    "Trường đại học đã thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn tấn công tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual assault'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual assault
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

domestic violence(bạo lực gia đình)
harassment(quấy rối)
victim(nạn nhân)
perpetrator(kẻ gây án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual assault'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'sexual assault' bao hàm nhiều hành vi tấn công tình dục khác nhau, từ việc chạm vào cơ thể người khác mà không được phép đến cưỡng hiếp. Nó nhấn mạnh yếu tố bạo lực, đe dọa hoặc sự thiếu tự nguyện. So với 'sexual harassment' (quấy rối tình dục), 'sexual assault' nghiêm trọng hơn và thường cấu thành tội hình sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Sexual assault of someone' đề cập đến hành động tấn công tình dục nhắm vào ai đó. 'Sexual assault on someone' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hành động xâm phạm trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual assault'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She reported the sexual assault to the authorities.
Cô ấy đã báo cáo vụ tấn công tình dục cho nhà chức trách.
Phủ định
They do not condone sexual assault of any kind.
Họ không dung thứ cho bất kỳ hình thức tấn công tình dục nào.
Nghi vấn
Did anyone witness the sexual assault?
Có ai chứng kiến vụ tấn công tình dục không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the university had implemented stricter policies, there would be fewer cases of sexual assault on campus.
Nếu trường đại học thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn, sẽ có ít trường hợp tấn công tình dục hơn trong khuôn viên trường.
Phủ định
If she hadn't reported the sexual assault, the perpetrator wouldn't have been brought to justice.
Nếu cô ấy không báo cáo vụ tấn công tình dục, thủ phạm sẽ không bị đưa ra công lý.
Nghi vấn
Would more students feel safe if the university addressed the issue of sexual assault more proactively?
Liệu nhiều sinh viên có cảm thấy an toàn hơn nếu trường đại học giải quyết vấn đề tấn công tình dục một cách chủ động hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)