sexual assault
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual assault'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi xâm hại tình dục có chủ ý, được đặc trưng bởi việc sử dụng vũ lực, đe dọa, hăm dọa, lạm dụng quyền hành, hoặc khi nạn nhân không đồng ý hoặc không thể đồng ý.
Definition (English Meaning)
Intentional sexual contact characterized by use of force, threats, intimidation, or abuse of authority, or when the victim does not or cannot consent.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual assault'
-
"The report detailed numerous cases of sexual assault on college campuses."
"Bản báo cáo đã trình bày chi tiết nhiều trường hợp tấn công tình dục trong khuôn viên các trường đại học."
-
"She reported the sexual assault to the police."
"Cô ấy đã báo cáo vụ tấn công tình dục cho cảnh sát."
-
"The university has implemented new policies to prevent sexual assault."
"Trường đại học đã thực hiện các chính sách mới để ngăn chặn tấn công tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual assault'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual assault
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual assault'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sexual assault' bao hàm nhiều hành vi tấn công tình dục khác nhau, từ việc chạm vào cơ thể người khác mà không được phép đến cưỡng hiếp. Nó nhấn mạnh yếu tố bạo lực, đe dọa hoặc sự thiếu tự nguyện. So với 'sexual harassment' (quấy rối tình dục), 'sexual assault' nghiêm trọng hơn và thường cấu thành tội hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sexual assault of someone' đề cập đến hành động tấn công tình dục nhắm vào ai đó. 'Sexual assault on someone' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hành động xâm phạm trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual assault'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She reported the sexual assault to the authorities.
|
Cô ấy đã báo cáo vụ tấn công tình dục cho nhà chức trách. |
| Phủ định |
They do not condone sexual assault of any kind.
|
Họ không dung thứ cho bất kỳ hình thức tấn công tình dục nào. |
| Nghi vấn |
Did anyone witness the sexual assault?
|
Có ai chứng kiến vụ tấn công tình dục không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the university had implemented stricter policies, there would be fewer cases of sexual assault on campus.
|
Nếu trường đại học thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn, sẽ có ít trường hợp tấn công tình dục hơn trong khuôn viên trường. |
| Phủ định |
If she hadn't reported the sexual assault, the perpetrator wouldn't have been brought to justice.
|
Nếu cô ấy không báo cáo vụ tấn công tình dục, thủ phạm sẽ không bị đưa ra công lý. |
| Nghi vấn |
Would more students feel safe if the university addressed the issue of sexual assault more proactively?
|
Liệu nhiều sinh viên có cảm thấy an toàn hơn nếu trường đại học giải quyết vấn đề tấn công tình dục một cách chủ động hơn không? |