consensual interaction
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consensual interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự trao đổi hoặc hoạt động giữa hai hoặc nhiều cá nhân diễn ra với sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện và có hiểu biết đầy đủ của tất cả các bên liên quan.
Definition (English Meaning)
An exchange or activity between two or more individuals that occurs with the explicit, voluntary, and informed agreement of all parties involved.
Ví dụ Thực tế với 'Consensual interaction'
-
"The therapists emphasized the importance of consensual interaction in establishing healthy relationships."
"Các nhà trị liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác đồng thuận trong việc thiết lập các mối quan hệ lành mạnh."
-
"Ensuring consensual interaction is crucial in research involving human subjects."
"Đảm bảo tương tác đồng thuận là rất quan trọng trong nghiên cứu liên quan đến đối tượng là con người."
-
"The policy aims to prevent any form of non-consensual interaction in the workplace."
"Chính sách này nhằm mục đích ngăn chặn mọi hình thức tương tác không đồng thuận tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consensual interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consensual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consensual interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự tự do ý chí và sự hiểu biết của tất cả các bên tham gia vào một hành động hoặc giao tiếp nào đó. Sự đồng thuận phải được đưa ra một cách tự nguyện, không bị ép buộc, và người đưa ra sự đồng thuận phải hiểu rõ bản chất và hậu quả của hành động đó. So với 'mutual interaction' (tương tác lẫn nhau), 'consensual interaction' tập trung hơn vào yếu tố đồng thuận và sự tự nguyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'consensual interaction *in* the workplace' (tương tác đồng thuận tại nơi làm việc), 'consensual interaction *regarding* medical treatment' (tương tác đồng thuận liên quan đến điều trị y tế), 'consensual interaction *about* personal boundaries' (tương tác đồng thuận về ranh giới cá nhân). Giới từ chỉ nơi chốn, chủ đề hoặc lĩnh vực liên quan đến tương tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consensual interaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.