non-cooperator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-cooperator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người từ chối hợp tác hoặc làm việc với người khác.
Definition (English Meaning)
A person who refuses to cooperate or work with others.
Ví dụ Thực tế với 'Non-cooperator'
-
"The manager identified several non-cooperators within the team, hindering project progress."
"Người quản lý đã xác định một vài người không hợp tác trong nhóm, gây cản trở tiến độ dự án."
-
"His reputation as a non-cooperator preceded him, making it difficult to find partners for his business ventures."
"Danh tiếng của anh ta như một người không hợp tác đã đi trước, khiến việc tìm kiếm đối tác cho các dự án kinh doanh của anh ta trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-cooperator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-cooperator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-cooperator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hành vi con người, đặc biệt là trong các tình huống mà sự hợp tác được mong đợi hoặc yêu cầu. Nó nhấn mạnh sự chủ động từ chối hợp tác, không chỉ đơn thuần là thiếu khả năng hợp tác. Sắc thái nghĩa này khác với 'uncooperative', có thể mang ý nghĩa thụ động hơn hoặc do những yếu tố khác ngoài ý muốn. 'Non-cooperator' thường được dùng để chỉ những người có ý thức và chủ động chọn không tham gia vào một hoạt động hoặc mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng khi đề cập đến những người hoặc nhóm mà người đó từ chối hợp tác. Ví dụ: 'He is a non-cooperator with the local authorities.' 'In' thường được sử dụng khi đề cập đến một hoạt động, kế hoạch, hoặc hệ thống cụ thể mà người đó từ chối tham gia. Ví dụ: 'She is a non-cooperator in this project.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-cooperator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.