(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-cooperator
C1

non-cooperator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người không hợp tác người từ chối hợp tác người bất hợp tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-cooperator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người từ chối hợp tác hoặc làm việc với người khác.

Definition (English Meaning)

A person who refuses to cooperate or work with others.

Ví dụ Thực tế với 'Non-cooperator'

  • "The manager identified several non-cooperators within the team, hindering project progress."

    "Người quản lý đã xác định một vài người không hợp tác trong nhóm, gây cản trở tiến độ dự án."

  • "His reputation as a non-cooperator preceded him, making it difficult to find partners for his business ventures."

    "Danh tiếng của anh ta như một người không hợp tác đã đi trước, khiến việc tìm kiếm đối tác cho các dự án kinh doanh của anh ta trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-cooperator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-cooperator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cooperator(người hợp tác)
collaborator(người cộng tác)

Từ liên quan (Related Words)

free rider(kẻ ăn không ngồi rồi)
holdout(người cố thủ, người không chịu thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh tế học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Non-cooperator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về hành vi con người, đặc biệt là trong các tình huống mà sự hợp tác được mong đợi hoặc yêu cầu. Nó nhấn mạnh sự chủ động từ chối hợp tác, không chỉ đơn thuần là thiếu khả năng hợp tác. Sắc thái nghĩa này khác với 'uncooperative', có thể mang ý nghĩa thụ động hơn hoặc do những yếu tố khác ngoài ý muốn. 'Non-cooperator' thường được dùng để chỉ những người có ý thức và chủ động chọn không tham gia vào một hoạt động hoặc mục tiêu chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'With' được sử dụng khi đề cập đến những người hoặc nhóm mà người đó từ chối hợp tác. Ví dụ: 'He is a non-cooperator with the local authorities.' 'In' thường được sử dụng khi đề cập đến một hoạt động, kế hoạch, hoặc hệ thống cụ thể mà người đó từ chối tham gia. Ví dụ: 'She is a non-cooperator in this project.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-cooperator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)