free rider
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free rider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hưởng lợi từ một điều gì đó mà không cần bỏ công sức hoặc trả tiền.
Definition (English Meaning)
A person who benefits from something without expending effort or paying for it.
Ví dụ Thực tế với 'Free rider'
-
"The company was accused of being a free rider on the government's infrastructure investments."
"Công ty bị cáo buộc là kẻ ăn không ngồi rồi, hưởng lợi từ các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng của chính phủ."
-
"If too many people become free riders, the project will fail."
"Nếu có quá nhiều người trở thành kẻ ăn không ngồi rồi, dự án sẽ thất bại."
-
"The government is trying to find ways to discourage free riders in the social security system."
"Chính phủ đang cố gắng tìm cách ngăn chặn những người ăn không ngồi rồi trong hệ thống an sinh xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free rider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free rider
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free rider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'free rider' thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức tận dụng lợi ích từ các nguồn lực công cộng, hàng hóa công cộng, hoặc những nỗ lực của người khác mà không đóng góp hoặc chịu trách nhiệm tương xứng. Hành vi này có thể dẫn đến sự suy giảm nguồn lực hoặc làm nản lòng những người đóng góp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Free rider on' được sử dụng để chỉ những người hưởng lợi từ một hệ thống, chính sách hoặc nỗ lực cụ thể. Ví dụ: 'He is a free rider on the healthcare system'. 'Free rider from' nhấn mạnh việc hưởng lợi từ một nguồn nào đó. Ví dụ: 'She is a free rider from the project's success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free rider'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If everyone contributed fairly, there wouldn't be a free rider problem in our group project.
|
Nếu mọi người đóng góp công bằng, sẽ không có vấn đề người ăn không ngồi rồi trong dự án nhóm của chúng ta. |
| Phủ định |
If the company didn't have such lax policies, it wouldn't attract free riders who exploit the system.
|
Nếu công ty không có những chính sách lỏng lẻo như vậy, nó sẽ không thu hút những kẻ ăn không ngồi rồi khai thác hệ thống. |
| Nghi vấn |
Would the project be more successful if we didn't have a free rider among us?
|
Liệu dự án có thành công hơn nếu chúng ta không có một người ăn không ngồi rồi trong số chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, some members will have been acting as free riders, contributing very little.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, một số thành viên sẽ đã và đang hành động như những người ăn không ngồi rồi, đóng góp rất ít. |
| Phủ định |
She won't have been tolerating free riders in her group for long before addressing the issue.
|
Cô ấy sẽ không dung thứ cho những người ăn không ngồi rồi trong nhóm của mình lâu trước khi giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will they have been identifying and dealing with free riders effectively by the end of the year?
|
Liệu họ có đã và đang xác định và đối phó hiệu quả với những người ăn không ngồi rồi vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our team used to have a free rider who never contributed to the project.
|
Đội của chúng tôi từng có một người ăn không ngồi rồi, người không bao giờ đóng góp cho dự án. |
| Phủ định |
The company didn't use to tolerate any free riders; everyone had to pull their weight.
|
Công ty đã từng không dung thứ cho bất kỳ ai ăn không ngồi rồi; mọi người đều phải đóng góp sức lực của mình. |
| Nghi vấn |
Did the department use to have a reputation for attracting free riders?
|
Bộ phận đó có từng nổi tiếng vì thu hút những người ăn không ngồi rồi không? |