(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recalcitrant
C1

recalcitrant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bướng bỉnh cứng đầu khó bảo không tuân phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalcitrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cứng đầu, ương bướng, không chịu khuất phục, không tuân theo kỷ luật hoặc mệnh lệnh.

Definition (English Meaning)

Having an obstinately uncooperative attitude toward authority or discipline.

Ví dụ Thực tế với 'Recalcitrant'

  • "The recalcitrant student refused to obey the teacher's instructions."

    "Cậu học sinh cứng đầu từ chối tuân theo chỉ dẫn của giáo viên."

  • "The company faced recalcitrant unions during the contract negotiations."

    "Công ty phải đối mặt với các công đoàn cứng đầu trong quá trình đàm phán hợp đồng."

  • "He was a recalcitrant child, always questioning authority."

    "Anh ta là một đứa trẻ bướng bỉnh, luôn đặt câu hỏi về quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recalcitrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: recalcitrant
  • Adverb: recalcitrantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obstinate(cứng đầu, ngoan cố)
stubborn(bướng bỉnh)
intractable(khó bảo, khó điều khiển) defiant(thách thức, chống đối)
unruly(bất trị, khó bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedient(vâng lời, ngoan ngoãn)
compliant(dễ bảo, phục tùng)
docile(dễ dạy, hiền lành)
amenable(dễ bảo, có thể thuyết phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Recalcitrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recalcitrant' thường được dùng để mô tả người hoặc hành vi không chịu tuân theo quy tắc, mệnh lệnh hoặc quyền lực một cách cố chấp. Nó mạnh hơn so với 'disobedient' (không vâng lời) và mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự chống đối một cách có chủ ý và khó bảo. So với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'recalcitrant' nhấn mạnh vào sự chống đối đối với quyền lực hơn là chỉ đơn thuần là giữ vững ý kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Sử dụng 'recalcitrant to' hoặc 'recalcitrant towards' khi muốn chỉ đối tượng hoặc điều mà người đó không chịu khuất phục hoặc tuân theo. Ví dụ: 'recalcitrant to authority' (không tuân phục quyền lực), 'recalcitrant towards change' (kháng cự sự thay đổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalcitrant'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student was recalcitrant: he refused to follow the teacher's instructions and disrupted the class.
Học sinh rất ương bướng: cậu ấy từ chối nghe theo hướng dẫn của giáo viên và làm gián đoạn lớp học.
Phủ định
Her behavior wasn't recalcitrant: she willingly cooperated with the staff's requests.
Hành vi của cô ấy không hề ương bướng: cô ấy sẵn lòng hợp tác với các yêu cầu của nhân viên.
Nghi vấn
Was his refusal simply defiance, or was he acting recalcitrantly because of a deeper issue?
Sự từ chối của anh ta chỉ đơn thuần là thách thức, hay anh ta đang hành động một cách ương bướng vì một vấn đề sâu sắc hơn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student is recalcitrant, the teacher assigns extra homework.
Nếu một học sinh ương bướng, giáo viên giao thêm bài tập về nhà.
Phủ định
When children behave recalcitrantly, they don't receive praise from their parents.
Khi trẻ con cư xử một cách ương bướng, chúng không nhận được lời khen từ cha mẹ.
Nghi vấn
If a worker is recalcitrant, does the manager usually give them a warning?
Nếu một công nhân ương ngạnh, người quản lý có thường đưa ra lời cảnh báo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the employees will have become recalcitrant to any form of change.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, các nhân viên sẽ trở nên ngoan cố với bất kỳ hình thức thay đổi nào.
Phủ định
By the end of the training program, the students won't have remained recalcitrant to the teacher's guidance.
Vào cuối chương trình đào tạo, các sinh viên sẽ không còn ngoan cố với sự hướng dẫn của giáo viên.
Nghi vấn
Will the company have addressed the issues with the recalcitrant software by the next update?
Liệu công ty đã giải quyết các vấn đề với phần mềm khó bảo trước bản cập nhật tiếp theo chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be recalcitrant if the teacher doesn't make the lesson engaging.
Học sinh sẽ trở nên khó bảo nếu giáo viên không làm cho bài học trở nên hấp dẫn.
Phủ định
She is not going to act recalcitrantly towards the new rules, as she understands their importance.
Cô ấy sẽ không hành xử một cách ương bướng đối với các quy tắc mới, vì cô ấy hiểu tầm quan trọng của chúng.
Nghi vấn
Will the recalcitrant child finally listen to his parents?
Đứa trẻ ương bướng đó cuối cùng có chịu nghe lời cha mẹ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students have been acting recalcitrantly all morning, refusing to follow instructions.
Các học sinh đã cư xử ương ngạnh suốt cả buổi sáng, từ chối làm theo hướng dẫn.
Phủ định
She hasn't been dealing with the recalcitrant shareholders very well lately.
Gần đây cô ấy đã không xử lý tốt những cổ đông ương ngạnh.
Nghi vấn
Has the team been dealing with the recalcitrant client effectively?
Đội ngũ đã giải quyết khách hàng ương ngạnh một cách hiệu quả chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)