(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defiant
C1

defiant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống đối thách thức bất chấp ngang bướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defiant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái độ hoặc hành vi chống đối, không chịu tuân theo mệnh lệnh hoặc quy tắc.

Definition (English Meaning)

Showing resistance or unwillingness to obey.

Ví dụ Thực tế với 'Defiant'

  • "The teenager was defiant and refused to go to bed."

    "Đứa trẻ tỏ ra chống đối và từ chối đi ngủ."

  • "He adopted a defiant attitude."

    "Anh ta có một thái độ thách thức."

  • "She gave me a defiant look."

    "Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defiant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebellious(nổi loạn)
disobedient(không vâng lời)
insubordinate(không phục tùng)
obstinate(bướng bỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

obedient(vâng lời)
compliant(dễ bảo)
submissive(khúm núm, dễ phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

resistance(sự kháng cự)
rebellion(cuộc nổi loạn)
protest(sự phản đối, biểu tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Defiant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defiant' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thách thức, bất phục tùng một cách công khai và rõ ràng. Nó mạnh hơn 'disobedient' (không vâng lời), vì 'defiant' ám chỉ sự chủ động và có ý thức trong việc chống lại, thay vì chỉ đơn thuần là không nghe lời. Khác với 'rebellious' (nổi loạn), 'defiant' có thể chỉ là một hành động đơn lẻ, trong khi 'rebellious' thường chỉ một xu hướng hoặc phong trào lớn hơn, có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards in

- 'Defiant of': Thường dùng để chỉ việc chống đối hoặc không tuân theo một quy tắc, luật lệ, quyền lực cụ thể. Ví dụ: 'He was defiant of the school rules.' (Anh ta không tuân thủ các quy tắc của trường).
- 'Defiant towards': Thể hiện thái độ thách thức, chống đối hướng đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The protesters were defiant towards the police.' (Những người biểu tình tỏ thái độ thách thức đối với cảnh sát).
- 'Defiant in': Diễn tả sự chống đối, bất chấp trong một tình huống, hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'She remained defiant in the face of adversity.' (Cô ấy vẫn kiên cường bất chấp nghịch cảnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defiant'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had followed the rules, he wouldn't have been so defiant towards the authority.
Nếu anh ta tuân thủ các quy tắc, anh ta đã không trở nên ngạo ngược với chính quyền như vậy.
Phủ định
If she hadn't acted so defiantly, she might not have faced those consequences.
Nếu cô ấy không hành động một cách bất chấp như vậy, có lẽ cô ấy đã không phải đối mặt với những hậu quả đó.
Nghi vấn
Would they have respected her more if her defiance hadn't been so public?
Liệu họ có tôn trọng cô ấy hơn nếu sự bất tuân của cô ấy không công khai như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the teacher arrives, the students will have defiantly refused to do their homework.
Vào thời điểm giáo viên đến, học sinh sẽ kiên quyết từ chối làm bài tập về nhà.
Phủ định
By next week, he won't have overcome his defiant attitude towards authority.
Đến tuần sau, anh ấy sẽ không vượt qua được thái độ thách thức đối với chính quyền.
Nghi vấn
Will she have maintained her defiance in the face of such overwhelming pressure by the deadline?
Liệu cô ấy có duy trì được sự thách thức của mình trước áp lực quá lớn như vậy vào hạn chót không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had defiantly refused to apologize, even after her parents had grounded her.
Cô ấy đã ngoan cố từ chối xin lỗi, ngay cả sau khi bị bố mẹ phạt cấm túc.
Phủ định
He had not been defiant until his friends had started teasing him.
Anh ấy đã không trở nên ngỗ nghịch cho đến khi bạn bè bắt đầu trêu chọc anh ấy.
Nghi vấn
Had they been defiant because they had felt misunderstood?
Họ đã ngỗ nghịch phải không vì họ cảm thấy bị hiểu lầm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)