defiant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defiant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ hoặc hành vi chống đối, không chịu tuân theo mệnh lệnh hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Showing resistance or unwillingness to obey.
Ví dụ Thực tế với 'Defiant'
-
"The teenager was defiant and refused to go to bed."
"Đứa trẻ tỏ ra chống đối và từ chối đi ngủ."
-
"He adopted a defiant attitude."
"Anh ta có một thái độ thách thức."
-
"She gave me a defiant look."
"Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt thách thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defiant'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defiant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'defiant' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thách thức, bất phục tùng một cách công khai và rõ ràng. Nó mạnh hơn 'disobedient' (không vâng lời), vì 'defiant' ám chỉ sự chủ động và có ý thức trong việc chống lại, thay vì chỉ đơn thuần là không nghe lời. Khác với 'rebellious' (nổi loạn), 'defiant' có thể chỉ là một hành động đơn lẻ, trong khi 'rebellious' thường chỉ một xu hướng hoặc phong trào lớn hơn, có tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Defiant of': Thường dùng để chỉ việc chống đối hoặc không tuân theo một quy tắc, luật lệ, quyền lực cụ thể. Ví dụ: 'He was defiant of the school rules.' (Anh ta không tuân thủ các quy tắc của trường).
- 'Defiant towards': Thể hiện thái độ thách thức, chống đối hướng đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The protesters were defiant towards the police.' (Những người biểu tình tỏ thái độ thách thức đối với cảnh sát).
- 'Defiant in': Diễn tả sự chống đối, bất chấp trong một tình huống, hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'She remained defiant in the face of adversity.' (Cô ấy vẫn kiên cường bất chấp nghịch cảnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defiant'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed the rules, he wouldn't have been so defiant towards the authority.
|
Nếu anh ta tuân thủ các quy tắc, anh ta đã không trở nên ngạo ngược với chính quyền như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so defiantly, she might not have faced those consequences.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách bất chấp như vậy, có lẽ cô ấy đã không phải đối mặt với những hậu quả đó. |
| Nghi vấn |
Would they have respected her more if her defiance hadn't been so public?
|
Liệu họ có tôn trọng cô ấy hơn nếu sự bất tuân của cô ấy không công khai như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the teacher arrives, the students will have defiantly refused to do their homework.
|
Vào thời điểm giáo viên đến, học sinh sẽ kiên quyết từ chối làm bài tập về nhà. |
| Phủ định |
By next week, he won't have overcome his defiant attitude towards authority.
|
Đến tuần sau, anh ấy sẽ không vượt qua được thái độ thách thức đối với chính quyền. |
| Nghi vấn |
Will she have maintained her defiance in the face of such overwhelming pressure by the deadline?
|
Liệu cô ấy có duy trì được sự thách thức của mình trước áp lực quá lớn như vậy vào hạn chót không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had defiantly refused to apologize, even after her parents had grounded her.
|
Cô ấy đã ngoan cố từ chối xin lỗi, ngay cả sau khi bị bố mẹ phạt cấm túc. |
| Phủ định |
He had not been defiant until his friends had started teasing him.
|
Anh ấy đã không trở nên ngỗ nghịch cho đến khi bạn bè bắt đầu trêu chọc anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had they been defiant because they had felt misunderstood?
|
Họ đã ngỗ nghịch phải không vì họ cảm thấy bị hiểu lầm? |