(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-destructive compression
C1

non-destructive compression

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nén không mất dữ liệu nén bảo toàn dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-destructive compression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật nén dữ liệu cho phép dữ liệu gốc được tái tạo hoàn hảo từ dữ liệu đã nén. Nó còn được gọi là nén không mất dữ liệu.

Definition (English Meaning)

A data compression technique that allows the original data to be perfectly reconstructed from the compressed data. It is also known as lossless compression.

Ví dụ Thực tế với 'Non-destructive compression'

  • "Non-destructive compression is crucial for archiving important documents."

    "Nén không mất dữ liệu rất quan trọng để lưu trữ các tài liệu quan trọng."

  • "ZIP is an example of a non-destructive compression format."

    "ZIP là một ví dụ về định dạng nén không mất dữ liệu."

  • "Non-destructive compression is essential for preserving the integrity of medical images."

    "Nén không mất dữ liệu là điều cần thiết để bảo toàn tính toàn vẹn của hình ảnh y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-destructive compression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-destructive compression
  • Adjective: non-destructive, compressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data compression(nén dữ liệu)
algorithm(thuật toán)
zip file(tập tin zip)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Non-destructive compression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nén không mất dữ liệu bảo toàn toàn bộ thông tin ban đầu. Khác với nén mất dữ liệu (lossy compression) vốn loại bỏ một số thông tin ít quan trọng để đạt được kích thước nhỏ hơn, nhưng làm giảm chất lượng của dữ liệu gốc. Ví dụ: JPEG là nén mất dữ liệu, ZIP là nén không mất dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-destructive compression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)