non-destructive compression
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-destructive compression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật nén dữ liệu cho phép dữ liệu gốc được tái tạo hoàn hảo từ dữ liệu đã nén. Nó còn được gọi là nén không mất dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A data compression technique that allows the original data to be perfectly reconstructed from the compressed data. It is also known as lossless compression.
Ví dụ Thực tế với 'Non-destructive compression'
-
"Non-destructive compression is crucial for archiving important documents."
"Nén không mất dữ liệu rất quan trọng để lưu trữ các tài liệu quan trọng."
-
"ZIP is an example of a non-destructive compression format."
"ZIP là một ví dụ về định dạng nén không mất dữ liệu."
-
"Non-destructive compression is essential for preserving the integrity of medical images."
"Nén không mất dữ liệu là điều cần thiết để bảo toàn tính toàn vẹn của hình ảnh y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-destructive compression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-destructive compression
- Adjective: non-destructive, compressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-destructive compression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nén không mất dữ liệu bảo toàn toàn bộ thông tin ban đầu. Khác với nén mất dữ liệu (lossy compression) vốn loại bỏ một số thông tin ít quan trọng để đạt được kích thước nhỏ hơn, nhưng làm giảm chất lượng của dữ liệu gốc. Ví dụ: JPEG là nén mất dữ liệu, ZIP là nén không mất dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-destructive compression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.