(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-fiction literature
C1

non-fiction literature

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn học phi hư cấu văn học hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fiction literature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn học phi hư cấu, dựa trên sự thật, các sự kiện có thật và thông tin.

Definition (English Meaning)

Literature based on facts, real events, and information.

Ví dụ Thực tế với 'Non-fiction literature'

  • "She enjoys reading non-fiction literature, especially biographies."

    "Cô ấy thích đọc văn học phi hư cấu, đặc biệt là tiểu sử."

  • "Non-fiction literature provides valuable insights into the world around us."

    "Văn học phi hư cấu cung cấp những hiểu biết giá trị về thế giới xung quanh chúng ta."

  • "The library has a large section dedicated to non-fiction literature."

    "Thư viện có một khu vực lớn dành riêng cho văn học phi hư cấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fiction literature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-fiction literature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fiction literature(văn học hư cấu)

Từ liên quan (Related Words)

biography(tiểu sử)
autobiography(tự truyện)
history(lịch sử)
journalism(báo chí)
essay(tiểu luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Non-fiction literature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các tác phẩm văn học viết về các sự kiện, nhân vật và thông tin có thật. Khác với 'fiction literature' là văn học hư cấu, sáng tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fiction literature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)