non-fiction literature
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-fiction literature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn học phi hư cấu, dựa trên sự thật, các sự kiện có thật và thông tin.
Definition (English Meaning)
Literature based on facts, real events, and information.
Ví dụ Thực tế với 'Non-fiction literature'
-
"She enjoys reading non-fiction literature, especially biographies."
"Cô ấy thích đọc văn học phi hư cấu, đặc biệt là tiểu sử."
-
"Non-fiction literature provides valuable insights into the world around us."
"Văn học phi hư cấu cung cấp những hiểu biết giá trị về thế giới xung quanh chúng ta."
-
"The library has a large section dedicated to non-fiction literature."
"Thư viện có một khu vực lớn dành riêng cho văn học phi hư cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-fiction literature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-fiction literature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-fiction literature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các tác phẩm văn học viết về các sự kiện, nhân vật và thông tin có thật. Khác với 'fiction literature' là văn học hư cấu, sáng tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-fiction literature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.