factual literature
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual literature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn học dựa trên các sự kiện và trình bày thông tin một cách khách quan và trung thực.
Definition (English Meaning)
Literature that is based on facts and presents information in an objective and truthful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Factual literature'
-
"His bibliography primarily consists of factual literature about the American Civil War."
"Danh mục tài liệu tham khảo của anh ấy chủ yếu bao gồm văn học dựa trên sự kiện về cuộc Nội chiến Hoa Kỳ."
-
"The library's collection includes a large selection of factual literature on various subjects."
"Bộ sưu tập của thư viện bao gồm một lượng lớn văn học dựa trên sự kiện về nhiều chủ đề khác nhau."
-
"Students were asked to research and present a report based on factual literature."
"Học sinh được yêu cầu nghiên cứu và trình bày một báo cáo dựa trên văn học dựa trên sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual literature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual literature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các tác phẩm văn học phi hư cấu, khác với các tác phẩm hư cấu (fiction) vốn dựa trên trí tưởng tượng. Factual literature nhấn mạnh tính chính xác và có thể kiểm chứng của thông tin. Nó bao gồm nhiều thể loại như tiểu sử, tự truyện, sách lịch sử, báo cáo khoa học, và các bài tiểu luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual literature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.