non-inflammatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-inflammatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ra hoặc liên quan đến viêm.
Definition (English Meaning)
Not causing or relating to inflammation.
Ví dụ Thực tế với 'Non-inflammatory'
-
"The doctor prescribed a non-inflammatory painkiller."
"Bác sĩ kê một loại thuốc giảm đau không gây viêm."
-
"A non-inflammatory skin condition."
"Một tình trạng da không gây viêm."
-
"This cream is non-inflammatory and suitable for sensitive skin."
"Loại kem này không gây viêm và phù hợp với da nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-inflammatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-inflammatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-inflammatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-inflammatory' được sử dụng để mô tả các tình trạng, quá trình hoặc chất không gây ra phản ứng viêm trong cơ thể. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để phân biệt giữa các bệnh hoặc tình trạng có viêm và không viêm. Ví dụ, một loại thuốc 'non-inflammatory' sẽ không gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-inflammatory'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This non-inflammatory cream, recommended by dermatologists, soothes the skin effectively.
|
Loại kem không gây viêm này, được các bác sĩ da liễu khuyên dùng, làm dịu da một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Unlike some medications, this treatment, thankfully, is non-inflammatory.
|
Không giống như một số loại thuốc, phương pháp điều trị này, rất may, không gây viêm. |
| Nghi vấn |
Considering its ingredients, is this product truly non-inflammatory, or does it contain hidden irritants?
|
Xét về thành phần của nó, sản phẩm này có thực sự không gây viêm hay nó chứa các chất gây kích ứng ẩn? |