(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrinsic value
C1

intrinsic value

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá trị nội tại giá trị bản chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsic value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị nội tại của một vật, độc lập với tính hữu dụng hoặc khả năng được mong muốn của nó.

Definition (English Meaning)

The inherent worth of something, independent of its usefulness or desirability.

Ví dụ Thực tế với 'Intrinsic value'

  • "Many philosophers believe that human life has intrinsic value."

    "Nhiều nhà triết học tin rằng cuộc sống con người có giá trị nội tại."

  • "She believes that kindness has intrinsic value."

    "Cô ấy tin rằng lòng tốt có giá trị nội tại."

  • "The painting's beauty gives it intrinsic value, regardless of its price."

    "Vẻ đẹp của bức tranh mang lại cho nó giá trị nội tại, bất kể giá của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsic value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Kinh tế Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Intrinsic value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị nội tại là giá trị mà một vật có 'bởi chính nó', hoặc 'cho chính nó'. Nó không phụ thuộc vào việc vật đó hữu ích hay có giá trị đối với người khác. Thường được sử dụng để đối lập với 'extrinsic value' (giá trị ngoại lai), giá trị có được từ việc vật đó dẫn đến một kết quả khác, hoặc được sử dụng cho một mục đích nào đó. Ví dụ, một tác phẩm nghệ thuật có thể có giá trị nội tại (vẻ đẹp vốn có) và giá trị ngoại lai (khả năng mang lại lợi nhuận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Intrinsic value of something': giá trị nội tại của cái gì đó. 'Intrinsic value in something': giá trị nội tại trong cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsic value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)