(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-motorized
B2

non-motorized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không động cơ phi cơ giới không được cơ giới hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-motorized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được trang bị hoặc vận hành bằng động cơ.

Definition (English Meaning)

Not equipped with or powered by a motor.

Ví dụ Thực tế với 'Non-motorized'

  • "The park has a special lane for non-motorized vehicles."

    "Công viên có một làn đường đặc biệt dành cho các phương tiện không có động cơ."

  • "We rented non-motorized boats for the afternoon."

    "Chúng tôi thuê thuyền không có động cơ cho buổi chiều."

  • "The city is promoting non-motorized transportation options to reduce pollution."

    "Thành phố đang khuyến khích các lựa chọn giao thông không có động cơ để giảm ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-motorized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-motorized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bicycle(xe đạp)
scooter(xe trượt)
kayak(thuyền kayak)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Giao thông vận tải Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Non-motorized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các phương tiện di chuyển, thiết bị, hoặc hoạt động không sử dụng động cơ. Nó nhấn mạnh sự khác biệt với các phiên bản có động cơ. Ví dụ, một chiếc xe đạp là phương tiện không có động cơ, trong khi một chiếc xe máy thì có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-motorized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)