non-native
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-native'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nguồn gốc từ một địa điểm cụ thể; không sinh ra ở một địa điểm cụ thể; không phải là người bản xứ của một ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
Not originating in a particular place; not born in a particular place; not being a native speaker of a language.
Ví dụ Thực tế với 'Non-native'
-
"She is a non-native speaker of English."
"Cô ấy không phải là người bản xứ nói tiếng Anh."
-
"The study focused on the challenges faced by non-native English teachers."
"Nghiên cứu tập trung vào những thách thức mà giáo viên tiếng Anh không phải là người bản xứ phải đối mặt."
-
"Many companies value the diverse perspectives that non-native employees bring."
"Nhiều công ty đánh giá cao những quan điểm đa dạng mà nhân viên không phải là người bản xứ mang lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-native'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-native
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-native'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ người không phải là người bản xứ của một quốc gia, khu vực hoặc ngôn ngữ cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, 'non-native speaker' dùng để chỉ người học hoặc sử dụng một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của họ. Cần phân biệt với 'foreign' (ngoại quốc, xa lạ), 'non-native' nhấn mạnh vào nguồn gốc/bản địa hơn là sự xa lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-native'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her English is amazing despite being a non-native speaker!
|
Ồ, tiếng Anh của cô ấy thật tuyệt vời mặc dù là người không phải bản xứ! |
| Phủ định |
Well, being a non-native speaker doesn't mean you can't be fluent.
|
Chà, là một người không phải bản xứ không có nghĩa là bạn không thể nói trôi chảy. |
| Nghi vấn |
Hey, is it harder to learn idioms as a non-native speaker?
|
Này, có phải học thành ngữ khó hơn khi là người không phải bản xứ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school has a program to help non-native students with their English.
|
Trường có một chương trình để giúp đỡ những học sinh không phải người bản xứ với môn tiếng Anh của họ. |
| Phủ định |
She is not a non-native speaker; she grew up in England.
|
Cô ấy không phải là người bản xứ; cô ấy lớn lên ở Anh. |
| Nghi vấn |
Are non-native English speakers required to take the TOEFL?
|
Những người không phải là người bản xứ có bắt buộc phải thi TOEFL không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use non-native plants in your garden to support local wildlife!
|
Hãy sử dụng các loài cây không bản địa trong vườn của bạn để hỗ trợ động vật hoang dã địa phương! |
| Phủ định |
Don't dismiss non-native speakers' opinions just because of their accent!
|
Đừng bỏ qua ý kiến của những người không phải là người bản xứ chỉ vì giọng của họ! |
| Nghi vấn |
Please consider the potential benefits of introducing non-native species carefully!
|
Xin hãy xem xét cẩn thận những lợi ích tiềm năng của việc du nhập các loài không bản địa! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The non-native plants are being removed from the garden.
|
Những cây không phải bản địa đang được loại bỏ khỏi khu vườn. |
| Phủ định |
The non-native species were not controlled by the authorities.
|
Các loài không phải bản địa đã không được kiểm soát bởi chính quyền. |
| Nghi vấn |
Will the non-native artifacts be displayed in the museum?
|
Liệu những cổ vật không phải bản địa có được trưng bày trong bảo tàng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a non-native speaker, isn't he?
|
Anh ấy là một người nói tiếng bản xứ không phải là người bản địa, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a non-native English teacher, is she?
|
Cô ấy không phải là một giáo viên tiếng Anh không phải là người bản xứ, phải không? |
| Nghi vấn |
It's not common to be a non-native English speaker in this country, is it?
|
Không phổ biến khi là một người nói tiếng Anh không phải là người bản xứ ở đất nước này, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she moves to England, she will have overcome her non-native accent.
|
Đến lúc cô ấy chuyển đến Anh, cô ấy sẽ vượt qua được giọng không phải bản xứ của mình. |
| Phủ định |
By the end of the course, many students won't have completely gotten rid of their non-native pronunciation.
|
Đến cuối khóa học, nhiều sinh viên sẽ không loại bỏ hoàn toàn được cách phát âm không phải bản xứ của họ. |
| Nghi vấn |
Will the new software have identified all non-native speakers by the end of the pilot program?
|
Liệu phần mềm mới có xác định được tất cả những người không phải là người bản xứ vào cuối chương trình thử nghiệm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance was non-native and hard to understand.
|
Màn trình diễn không phải là bản địa và khó hiểu. |
| Phủ định |
The accent wasn't non-native; it was clearly from London.
|
Chất giọng không phải là không bản địa; nó rõ ràng là từ London. |
| Nghi vấn |
Was the speaker's accent non-native, or did it just sound unusual?
|
Giọng của người nói có phải là không bản địa không, hay là nó chỉ nghe có vẻ bất thường? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a non-native English teacher for five years.
|
Cô ấy đã làm giáo viên tiếng Anh không phải người bản xứ được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been hiring non-native speakers for that position recently.
|
Gần đây họ đã không tuyển dụng người không phải người bản xứ cho vị trí đó. |
| Nghi vấn |
Has he been struggling with the non-native accent while learning English?
|
Có phải anh ấy đã gặp khó khăn với giọng không phải bản xứ khi học tiếng Anh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His accent is more non-native than hers.
|
Giọng của anh ấy nghe không bản xứ hơn giọng của cô ấy. |
| Phủ định |
My pronunciation isn't as non-native as I thought.
|
Phát âm của tôi không tệ đến mức tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is her English the least non-native in the class?
|
Có phải tiếng Anh của cô ấy nghe bản xứ nhất trong lớp không? |