(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immigrant
B2

immigrant

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nhập cư dân nhập cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nhập cư, người đến sống vĩnh viễn ở một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A person who comes to live permanently in a foreign country.

Ví dụ Thực tế với 'Immigrant'

  • "My grandparents were immigrants to America."

    "Ông bà tôi là những người nhập cư đến Mỹ."

  • "The city has a large immigrant population."

    "Thành phố này có một lượng lớn dân nhập cư."

  • "Immigrants often face challenges adapting to a new culture."

    "Những người nhập cư thường đối mặt với những thách thức khi thích nghi với một nền văn hóa mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immigrant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

migrant(người di cư)
newcomer(người mới đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản xứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Immigrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immigrant' chỉ người đã chuyển đến một quốc gia mới để sinh sống lâu dài. Nó khác với 'tourist' (khách du lịch) là người chỉ đến thăm trong thời gian ngắn, hoặc 'emigrant' (người di cư) - dùng để chỉ người rời khỏi đất nước của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'Immigrant to' được dùng để chỉ quốc gia mà người đó chuyển đến (ví dụ: 'He is an immigrant to Canada.'). 'Immigrant in' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của người nhập cư trong một cộng đồng hoặc quốc gia (ví dụ: 'The immigrant population in the US is growing.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigrant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)