(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ originating
B2

originating

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

bắt nguồn xuất phát có nguồn gốc khởi nguồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguồn gốc được chỉ định.

Definition (English Meaning)

Having a specified origin.

Ví dụ Thực tế với 'Originating'

  • "The tradition is believed to be originating from ancient rituals."

    "Tục lệ này được cho là bắt nguồn từ các nghi lễ cổ xưa."

  • "The rumor is originating from an unreliable source."

    "Tin đồn này bắt nguồn từ một nguồn không đáng tin cậy."

  • "The designs are originating in Italy."

    "Các thiết kế này có nguồn gốc từ Ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Originating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ending(kết thúc)
concluding(kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn gốc)
root(gốc rễ)
genesis(sự khởi đầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Originating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó bắt đầu hoặc đến từ một nơi cụ thể. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của đối tượng được mô tả. Khác với 'starting', 'originating' mang tính trang trọng hơn và tập trung vào nguồn gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Originating from’ nhấn mạnh nơi một thứ gì đó bắt đầu (nguồn gốc ban đầu). ‘Originating in’ nhấn mạnh nơi một thứ gì đó phát triển hoặc trở nên phổ biến (điểm khởi phát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Originating'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tradition originated in ancient times.
Truyền thống này bắt nguồn từ thời cổ đại.
Phủ định
This rumor did not originate from a reliable source.
Tin đồn này không bắt nguồn từ một nguồn đáng tin cậy.
Nghi vấn
Did the idea originally come from him?
Ý tưởng này ban đầu có phải đến từ anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river originates in the mountains.
Con sông bắt nguồn từ vùng núi.
Phủ định
She does not originate from this town.
Cô ấy không đến từ thị trấn này.
Nghi vấn
Does this tradition originally belong to this culture?
Truyền thống này có phải ban đầu thuộc về nền văn hóa này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)