(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-nutritive
C1

non-nutritive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có giá trị dinh dưỡng không chứa chất dinh dưỡng không có dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-nutritive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cung cấp dinh dưỡng hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Not providing nourishment or essential nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Non-nutritive'

  • "Artificial sweeteners are non-nutritive and provide no calories."

    "Chất tạo ngọt nhân tạo không có giá trị dinh dưỡng và không cung cấp calo."

  • "The baby was given a non-nutritive pacifier to soothe him."

    "Em bé được cho một núm vú giả không có chất dinh dưỡng để dỗ dành."

  • "Non-nutritive sucking can help preterm infants develop oral motor skills."

    "Mút tay không dinh dưỡng có thể giúp trẻ sinh non phát triển các kỹ năng vận động miệng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-nutritive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-nutritive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nutritive(dinh dưỡng)
nutritional(có dinh dưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

placebo(giả dược)
dietary fiber(chất xơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-nutritive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các chất, hành vi hoặc đối tượng không có giá trị dinh dưỡng đáng kể. Ví dụ, chất làm ngọt nhân tạo là non-nutritive vì chúng tạo vị ngọt nhưng không đóng góp vào lượng calo hoặc vitamin/khoáng chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'non-nutritive of': ít dùng, nhấn mạnh thành phần không có dinh dưỡng. 'non-nutritive in': được dùng để chỉ tính chất không dinh dưỡng trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ, 'non-nutritive in the context of weight management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-nutritive'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the ingredients weren't so full of non-nutritive additives.
Tôi ước các thành phần không chứa quá nhiều chất phụ gia phi dinh dưỡng.
Phủ định
If only the company wouldn't add so many non-nutritive substances to their products.
Giá mà công ty không thêm quá nhiều chất phi dinh dưỡng vào sản phẩm của họ.
Nghi vấn
Do you wish the food industry would reduce the use of non-nutritive sweeteners?
Bạn có ước ngành công nghiệp thực phẩm sẽ giảm việc sử dụng chất tạo ngọt phi dinh dưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)