(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-nutritional
C1

non-nutritional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có giá trị dinh dưỡng không chứa dinh dưỡng không mang tính dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-nutritional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cung cấp hoặc liên quan đến dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

Not providing or related to nutrition.

Ví dụ Thực tế với 'Non-nutritional'

  • "The study examined the effects of non-nutritional sweeteners on gut bacteria."

    "Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của các chất tạo ngọt không dinh dưỡng đối với vi khuẩn đường ruột."

  • "Many diet sodas contain non-nutritional ingredients."

    "Nhiều loại soda ăn kiêng chứa các thành phần không dinh dưỡng."

  • "The company markets the product as a non-nutritional supplement to aid weight loss."

    "Công ty tiếp thị sản phẩm như một chất bổ sung không dinh dưỡng để hỗ trợ giảm cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-nutritional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-nutritional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-nutritive(không có chất dinh dưỡng)
without nutritional value(không có giá trị dinh dưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

nutritional(có dinh dưỡng)
nutritive(bổ dưỡng)
wholesome(lành mạnh, bổ dưỡng)

Từ liên quan (Related Words)

dietary fiber(chất xơ)
artificial sweeteners(chất tạo ngọt nhân tạo)
placebo(giả dược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Non-nutritional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các chất, thành phần hoặc sản phẩm không có giá trị dinh dưỡng đáng kể hoặc không đóng góp vào việc nuôi dưỡng cơ thể. Nó trái ngược với 'nutritional' (có dinh dưỡng) hoặc 'nutritious' (giàu dinh dưỡng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-nutritional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)