non-nutritional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-nutritional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cung cấp hoặc liên quan đến dinh dưỡng.
Definition (English Meaning)
Not providing or related to nutrition.
Ví dụ Thực tế với 'Non-nutritional'
-
"The study examined the effects of non-nutritional sweeteners on gut bacteria."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của các chất tạo ngọt không dinh dưỡng đối với vi khuẩn đường ruột."
-
"Many diet sodas contain non-nutritional ingredients."
"Nhiều loại soda ăn kiêng chứa các thành phần không dinh dưỡng."
-
"The company markets the product as a non-nutritional supplement to aid weight loss."
"Công ty tiếp thị sản phẩm như một chất bổ sung không dinh dưỡng để hỗ trợ giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-nutritional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-nutritional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-nutritional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các chất, thành phần hoặc sản phẩm không có giá trị dinh dưỡng đáng kể hoặc không đóng góp vào việc nuôi dưỡng cơ thể. Nó trái ngược với 'nutritional' (có dinh dưỡng) hoặc 'nutritious' (giàu dinh dưỡng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-nutritional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.