non-performance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-performance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thực hiện hoặc từ chối thực hiện một hành động đã được thỏa thuận hoặc hứa hẹn.
Definition (English Meaning)
Failure or refusal to perform an agreed or promised action.
Ví dụ Thực tế với 'Non-performance'
-
"The company cited non-performance of the contract as the reason for termination."
"Công ty viện dẫn việc không thực hiện hợp đồng là lý do chấm dứt."
-
"His non-performance led to the project's failure."
"Việc anh ta không thực hiện nhiệm vụ đã dẫn đến sự thất bại của dự án."
-
"The investor sued the company for non-performance on the agreed terms."
"Nhà đầu tư đã kiện công ty vì không thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-performance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-performance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-performance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'non-performance' thường được sử dụng trong bối cảnh hợp đồng, nghĩa vụ pháp lý hoặc kỳ vọng công việc. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc hoàn thành những gì đã cam kết. Khác với 'underperformance' (hiệu suất kém), 'non-performance' chỉ sự không thực hiện hoàn toàn, chứ không phải thực hiện ở mức độ thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Non-performance of' ám chỉ sự không thực hiện *của* một nghĩa vụ cụ thể (ví dụ: non-performance of a contract). 'Non-performance in' ám chỉ sự không thực hiện *trong* một lĩnh vực nào đó (ví dụ: non-performance in a job role). 'Non-performance under' thường dùng để chỉ sự không thực hiện theo một điều khoản cụ thể (ví dụ: non-performance under a clause).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-performance'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract clearly defined non-performance: failure to deliver the agreed-upon goods by the specified date.
|
Hợp đồng định nghĩa rõ ràng về việc không thực hiện nghĩa vụ: không giao hàng hóa đã thỏa thuận trước ngày quy định. |
| Phủ định |
There was no question of non-performance: the band played all night, exceeding everyone's expectations.
|
Không có chuyện không thực hiện nghĩa vụ: ban nhạc đã chơi cả đêm, vượt quá mong đợi của mọi người. |
| Nghi vấn |
Was the project's failure due to non-performance: a lack of effort, resources, or planning?
|
Liệu sự thất bại của dự án có phải do không thực hiện nghĩa vụ: thiếu nỗ lực, nguồn lực hoặc lập kế hoạch? |