(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-radioactive
C1

non-radioactive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phóng xạ không có tính phóng xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-radioactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phát ra hoặc liên quan đến việc phát ra bức xạ ion hóa hoặc các hạt.

Definition (English Meaning)

Not emitting or relating to the emission of ionizing radiation or particles.

Ví dụ Thực tế với 'Non-radioactive'

  • "The waste was tested and confirmed to be non-radioactive."

    "Chất thải đã được kiểm tra và xác nhận là không phóng xạ."

  • "We use non-radioactive tracers in this experiment."

    "Chúng tôi sử dụng các chất đánh dấu không phóng xạ trong thí nghiệm này."

  • "The government requires the disposal of non-radioactive materials in designated landfills."

    "Chính phủ yêu cầu việc xử lý các vật liệu không phóng xạ tại các bãi chôn lấp được chỉ định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-radioactive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-radioactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stable(ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Non-radioactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và công nghiệp để mô tả các chất liệu hoặc vật thể không chứa hoặc không phát ra bức xạ nguy hiểm. Sự khác biệt với 'radioactive' nằm ở việc 'non-radioactive' ám chỉ sự an toàn và không gây hại từ bức xạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-radioactive'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab confirmed the sample is non-radioactive.
Phòng thí nghiệm xác nhận mẫu vật không có tính phóng xạ.
Phủ định
The scientists did not expect the material to be non-radioactive.
Các nhà khoa học đã không mong đợi vật liệu này không có tính phóng xạ.
Nghi vấn
Is the waste being stored non-radioactive?
Chất thải đang được lưu trữ có không phóng xạ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists' non-radioactive materials are stored safely in the lab.
Vật liệu không phóng xạ của các nhà khoa học được lưu trữ an toàn trong phòng thí nghiệm.
Phủ định
The company's non-radioactive waste disposal isn't environmentally friendly.
Việc xử lý chất thải không phóng xạ của công ty không thân thiện với môi trường.
Nghi vấn
Is the hospital's non-radioactive iodine supply sufficient for all patients?
Nguồn cung cấp i-ốt không phóng xạ của bệnh viện có đủ cho tất cả bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)