(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-simultaneous
C1

non-simultaneous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đồng thời bất đồng thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-simultaneous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc; không đồng thời.

Definition (English Meaning)

Not occurring or operating at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Non-simultaneous'

  • "The data was analyzed using non-simultaneous equations."

    "Dữ liệu đã được phân tích bằng cách sử dụng các phương trình không đồng thời."

  • "Non-simultaneous transmission can lead to delays."

    "Việc truyền tải không đồng thời có thể dẫn đến sự chậm trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-simultaneous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-simultaneous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asynchronous(không đồng bộ)
sequential(tuần tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

simultaneous(đồng thời)
synchronous(đồng bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Non-simultaneous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-simultaneous' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật để mô tả các sự kiện hoặc quy trình không diễn ra đồng thời. Nó nhấn mạnh sự tách biệt về thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động. Nó khác với 'asynchronous' ở chỗ 'asynchronous' thường chỉ việc thiếu sự đồng bộ, trong khi 'non-simultaneous' nhấn mạnh việc chúng không xảy ra cùng một lúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-simultaneous'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the events are non-simultaneous, people often feel confused.
Nếu các sự kiện không đồng thời, mọi người thường cảm thấy bối rối.
Phủ định
When the transmission is non-simultaneous, the data doesn't arrive in the correct order.
Khi quá trình truyền tải không đồng thời, dữ liệu không đến theo đúng thứ tự.
Nghi vấn
If the recordings are non-simultaneous, do we need to adjust the timeline?
Nếu các bản ghi âm không đồng thời, chúng ta có cần điều chỉnh dòng thời gian không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian said that the events were non-simultaneous, occurring years apart.
Nhà sử học nói rằng các sự kiện không đồng thời, xảy ra cách nhau nhiều năm.
Phủ định
She told me that the two phone calls were not non-simultaneous; they happened at almost the same time.
Cô ấy nói với tôi rằng hai cuộc điện thoại không phải là không đồng thời; chúng xảy ra gần như cùng một lúc.
Nghi vấn
He asked if the release of the two reports was non-simultaneous.
Anh ấy hỏi liệu việc phát hành hai báo cáo có không đồng thời hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two events were non-simultaneous, occurring on different days.
Hai sự kiện không đồng thời, diễn ra vào những ngày khác nhau.
Phủ định
The broadcast of the two shows was not non-simultaneous; they aired at the same time.
Việc phát sóng hai chương trình không phải là không đồng thời; chúng được phát sóng cùng một lúc.
Nghi vấn
Were the signals received in a non-simultaneous manner, or did they arrive at the same time?
Các tín hiệu có được nhận một cách không đồng thời hay chúng đến cùng một lúc?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two events had non-simultaneous occurrences, leading to confusion.
Hai sự kiện xảy ra không đồng thời, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Phủ định
Why weren't the signals non-simultaneous, as scheduled?
Tại sao các tín hiệu không được lên lịch để xảy ra không đồng thời?
Nghi vấn
What made their arrival non-simultaneous?
Điều gì khiến sự đến của họ không đồng thời?
(Vị trí vocab_tab4_inline)