non-simultaneous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-simultaneous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc; không đồng thời.
Definition (English Meaning)
Not occurring or operating at the same time.
Ví dụ Thực tế với 'Non-simultaneous'
-
"The data was analyzed using non-simultaneous equations."
"Dữ liệu đã được phân tích bằng cách sử dụng các phương trình không đồng thời."
-
"Non-simultaneous transmission can lead to delays."
"Việc truyền tải không đồng thời có thể dẫn đến sự chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-simultaneous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-simultaneous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-simultaneous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-simultaneous' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật để mô tả các sự kiện hoặc quy trình không diễn ra đồng thời. Nó nhấn mạnh sự tách biệt về thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động. Nó khác với 'asynchronous' ở chỗ 'asynchronous' thường chỉ việc thiếu sự đồng bộ, trong khi 'non-simultaneous' nhấn mạnh việc chúng không xảy ra cùng một lúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-simultaneous'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the events are non-simultaneous, people often feel confused.
|
Nếu các sự kiện không đồng thời, mọi người thường cảm thấy bối rối. |
| Phủ định |
When the transmission is non-simultaneous, the data doesn't arrive in the correct order.
|
Khi quá trình truyền tải không đồng thời, dữ liệu không đến theo đúng thứ tự. |
| Nghi vấn |
If the recordings are non-simultaneous, do we need to adjust the timeline?
|
Nếu các bản ghi âm không đồng thời, chúng ta có cần điều chỉnh dòng thời gian không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian said that the events were non-simultaneous, occurring years apart.
|
Nhà sử học nói rằng các sự kiện không đồng thời, xảy ra cách nhau nhiều năm. |
| Phủ định |
She told me that the two phone calls were not non-simultaneous; they happened at almost the same time.
|
Cô ấy nói với tôi rằng hai cuộc điện thoại không phải là không đồng thời; chúng xảy ra gần như cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
He asked if the release of the two reports was non-simultaneous.
|
Anh ấy hỏi liệu việc phát hành hai báo cáo có không đồng thời hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two events were non-simultaneous, occurring on different days.
|
Hai sự kiện không đồng thời, diễn ra vào những ngày khác nhau. |
| Phủ định |
The broadcast of the two shows was not non-simultaneous; they aired at the same time.
|
Việc phát sóng hai chương trình không phải là không đồng thời; chúng được phát sóng cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Were the signals received in a non-simultaneous manner, or did they arrive at the same time?
|
Các tín hiệu có được nhận một cách không đồng thời hay chúng đến cùng một lúc? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two events had non-simultaneous occurrences, leading to confusion.
|
Hai sự kiện xảy ra không đồng thời, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Phủ định |
Why weren't the signals non-simultaneous, as scheduled?
|
Tại sao các tín hiệu không được lên lịch để xảy ra không đồng thời? |
| Nghi vấn |
What made their arrival non-simultaneous?
|
Điều gì khiến sự đến của họ không đồng thời? |