(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-verbal
B2

non-verbal

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi ngôn ngữ không lời bằng cử chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-verbal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc sử dụng lời nói.

Definition (English Meaning)

Not involving or using words.

Ví dụ Thực tế với 'Non-verbal'

  • "Communication is more than just the words we use; it also includes non-verbal cues."

    "Giao tiếp không chỉ là những từ ngữ chúng ta sử dụng; nó còn bao gồm các tín hiệu phi ngôn ngữ."

  • "Experts say that non-verbal communication is more important than verbal communication."

    "Các chuyên gia nói rằng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng hơn giao tiếp bằng lời nói."

  • "She sent a clear non-verbal message."

    "Cô ấy đã gửi một thông điệp phi ngôn ngữ rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-verbal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-verbal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

verbal(bằng lời nói)
oral(bằng miệng)

Từ liên quan (Related Words)

body language(ngôn ngữ cơ thể)
facial expression(biểu cảm khuôn mặt)
gesture(cử chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Non-verbal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-verbal' thường được sử dụng để mô tả các hình thức giao tiếp không sử dụng lời nói, ví dụ như ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ, giọng điệu, và khoảng cách giao tiếp. Nó nhấn mạnh sự khác biệt với giao tiếp bằng lời nói. Cần phân biệt với 'unspoken', có thể chỉ những điều không được nói ra nhưng vẫn được hiểu ngầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-verbal'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To communicate effectively, it's important to understand non-verbal cues.
Để giao tiếp hiệu quả, điều quan trọng là phải hiểu các dấu hiệu phi ngôn ngữ.
Phủ định
It's crucial not to ignore non-verbal signals when interacting with others.
Điều quan trọng là không được bỏ qua các tín hiệu phi ngôn ngữ khi tương tác với người khác.
Nghi vấn
Why is it so important to be aware of non-verbal communication in a professional setting?
Tại sao việc nhận thức được giao tiếp phi ngôn ngữ lại quan trọng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his non-verbal communication skills are impressive!
Wow, kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ của anh ấy thật ấn tượng!
Phủ định
Oh, she's not very good at non-verbal cues, is she?
Ồ, cô ấy không giỏi lắm trong việc đọc các tín hiệu phi ngôn ngữ, phải không?
Nghi vấn
Hey, is that supposed to be a non-verbal message?
Này, đó có phải là một thông điệp phi ngôn ngữ không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Non-verbal communication is essential in building rapport.
Giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Phủ định
A person's success isn't solely dependent on non-verbal skills.
Sự thành công của một người không chỉ phụ thuộc vào kỹ năng phi ngôn ngữ.
Nghi vấn
Is non-verbal behavior always a reliable indicator of someone's true feelings?
Hành vi phi ngôn ngữ có luôn là một chỉ báo đáng tin cậy về cảm xúc thật của một người không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist used non-verbal cues to understand the patient's feelings.
Nhà trị liệu đã sử dụng các dấu hiệu phi ngôn ngữ để hiểu cảm xúc của bệnh nhân.
Phủ định
He wasn't aware of the non-verbal signals he was sending.
Anh ấy không nhận thức được những tín hiệu phi ngôn ngữ mà anh ấy đang phát ra.
Nghi vấn
What non-verbal messages was she trying to convey?
Cô ấy đã cố gắng truyền tải những thông điệp phi ngôn ngữ nào?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is very non-verbal during the meeting.
Anh ấy rất ít nói trong cuộc họp.
Phủ định
She is not non-verbal at all; she talks a lot.
Cô ấy hoàn toàn không ít nói; cô ấy nói rất nhiều.
Nghi vấn
Is communication always non-verbal?
Giao tiếp có phải luôn luôn không bằng lời nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)