body language
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giao tiếp phi ngôn ngữ thông qua các cử chỉ và chuyển động có ý thức hoặc vô thức.
Definition (English Meaning)
The process of communicating nonverbally through conscious or unconscious gestures and movements.
Ví dụ Thực tế với 'Body language'
-
"Her body language suggested she was nervous."
"Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy đang lo lắng."
-
"Understanding body language can improve your communication skills."
"Hiểu ngôn ngữ cơ thể có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn."
-
"Politicians often use body language to project confidence."
"Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện sự tự tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Body language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: body language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Body language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Body language bao gồm nét mặt, cử chỉ tay, tư thế, và khoảng cách cơ thể. Nó thường được sử dụng để bổ sung hoặc thay thế lời nói, và có thể cung cấp thông tin về cảm xúc, thái độ, và ý định của một người. So với 'nonverbal communication', 'body language' tập trung nhiều hơn vào các tín hiệu vật lý hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in body language: được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó được thể hiện thông qua ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ: 'Sarcasm is often conveyed in body language.'
* through body language: được sử dụng để chỉ ra rằng ngôn ngữ cơ thể là phương tiện để đạt được một cái gì đó. Ví dụ: 'He tried to build rapport through body language'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Body language'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective communication involves more than just words: body language, such as posture and facial expressions, plays a crucial role.
|
Giao tiếp hiệu quả không chỉ bao gồm lời nói: ngôn ngữ cơ thể, chẳng hạn như tư thế và biểu cảm khuôn mặt, đóng một vai trò quan trọng. |
| Phủ định |
He's not a good liar: his body language, a constant fidgeting and avoiding eye contact, betrays him.
|
Anh ta không phải là một người nói dối giỏi: ngôn ngữ cơ thể của anh ta, sự bồn chồn liên tục và tránh giao tiếp bằng mắt, đã phản bội anh ta. |
| Nghi vấn |
Can you interpret her true feelings: is her body language, specifically her crossed arms and averted gaze, indicative of discomfort?
|
Bạn có thể giải thích cảm xúc thật của cô ấy không: ngôn ngữ cơ thể của cô ấy, đặc biệt là khoanh tay và ánh mắt né tránh, có phải là dấu hiệu của sự khó chịu? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She understood his feelings because his body language was obvious.
|
Cô ấy hiểu cảm xúc của anh ấy vì ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất rõ ràng. |
| Phủ định |
They didn't realize the importance of body language in negotiations until the training session.
|
Họ đã không nhận ra tầm quan trọng của ngôn ngữ cơ thể trong đàm phán cho đến buổi đào tạo. |
| Nghi vấn |
Did you notice her body language when she received the news?
|
Bạn có nhận thấy ngôn ngữ cơ thể của cô ấy khi cô ấy nhận được tin không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been studying body language to improve her communication skills.
|
Cô ấy đã và đang nghiên cứu ngôn ngữ cơ thể để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. |
| Phủ định |
They haven't been paying attention to his body language, so they missed the subtle cues.
|
Họ đã không chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của anh ấy, vì vậy họ đã bỏ lỡ những dấu hiệu tinh tế. |
| Nghi vấn |
Has he been using body language effectively during the negotiations?
|
Anh ấy đã và đang sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách hiệu quả trong suốt các cuộc đàm phán phải không? |