(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonvocal
B2

nonvocal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không lời không dùng giọng nói phi âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonvocal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến giọng nói hoặc lời nói.

Definition (English Meaning)

Not involving the voice or speech.

Ví dụ Thực tế với 'Nonvocal'

  • "The patient used nonvocal communication to express their needs."

    "Bệnh nhân sử dụng giao tiếp không lời để thể hiện nhu cầu của họ."

  • "Some animals communicate through nonvocal means."

    "Một số loài động vật giao tiếp thông qua các phương tiện không lời."

  • "The therapist used nonvocal techniques to help the child relax."

    "Nhà trị liệu sử dụng các kỹ thuật không lời để giúp đứa trẻ thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonvocal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonvocal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voiceless(không có tiếng)
silent(im lặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nonverbal(phi ngôn ngữ)
gesture(cử chỉ)
sign language(ngôn ngữ ký hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nonvocal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonvocal' thường được dùng để mô tả các hành vi, phương pháp giao tiếp hoặc đặc điểm không sử dụng giọng nói. Nó có thể dùng để chỉ những người không thể nói (ví dụ, do bệnh tật hoặc khuyết tật) hoặc những tình huống mà việc sử dụng giọng nói là không phù hợp hoặc không cần thiết. So với 'silent', 'nonvocal' nhấn mạnh vào sự *vắng mặt* của giọng nói như một phương tiện giao tiếp, trong khi 'silent' có thể chỉ một sự *chủ động* giữ im lặng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonvocal'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the parrot had been nonvocal, it would have been less likely to attract predators in the wild.
Nếu con vẹt im lặng (không phát ra tiếng), nó có lẽ đã ít thu hút kẻ săn mồi trong tự nhiên hơn.
Phủ định
If the baby had not been nonvocal, we would not have worried so much when they didn't cry after the fall.
Nếu đứa bé không im lặng (không phát ra tiếng), chúng tôi đã không lo lắng nhiều khi chúng không khóc sau khi bị ngã.
Nghi vấn
Would the performance have been better received if the mime artist had been completely nonvocal?
Màn trình diễn có lẽ đã được đón nhận tốt hơn nếu nghệ sĩ kịch câm hoàn toàn im lặng (không phát ra tiếng) không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His response was nonvocal, wasn't it?
Phản hồi của anh ấy không thành lời, phải không?
Phủ định
She wasn't nonvocal during the play, was she?
Cô ấy đã không im lặng trong suốt vở kịch, phải không?
Nghi vấn
The communication is nonvocal, isn't it?
Sự giao tiếp là không bằng lời nói, phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby is being nonvocal right now, possibly because she's tired.
Em bé đang không phát ra âm thanh vào lúc này, có lẽ vì bé mệt.
Phủ định
The patient isn't being nonvocal; he's trying to communicate with hand gestures.
Bệnh nhân không im lặng; anh ấy đang cố gắng giao tiếp bằng cử chỉ tay.
Nghi vấn
Is the injured bird being nonvocal to avoid attracting predators?
Con chim bị thương có đang im lặng để tránh thu hút những kẻ săn mồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)